N4:nhà/家
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]アパート
[a]nhà tập thể, căn hộ
[a]nhà tập thể, căn hộ
今の アパートは
[q]マンション
[a]chung cư cao tầng, căn hộ chung cư
[a]chung cư cao tầng, căn hộ chung cư
うちの マンションは
[q]家賃
やちん[a]tiền nhà
やちん[a]tiền nhà
[q]管理人
かんりにん[a]người quản lý
かんりにん[a]người quản lý
マンションには
[q]住所
じゅうしょ[a]địa chỉ
じゅうしょ[a]địa chỉ
[q]建てる
たてる[a]xây, xây dựng
たてる[a]xây, xây dựng
しょうらい、
[q]建つ
たつ[a]được xây, được dựng lên
たつ[a]được xây, được dựng lên
となりに ビルが 建ちました。
[q]立てる
たてる[a]dựng lên, để đứng
たてる[a]dựng lên, để đứng
ドアの ところに かさを3
[q]立つ
たつ[a]đứng
たつ[a]đứng
[q]ひっこしする <ひっこし>
[a]việc dọn nhà, chuyển chỗ ở
[a]việc dọn nhà, chuyển chỗ ở
[q]うつす
[a]chuyển sang
[a]chuyển sang
となりの
[q]うつる
[a]được chuyển sang
[a]được chuyển sang
[q]自宅
じたく[a]Nhà riêng
じたく[a]Nhà riêng
これは
[q]お宅
おたく[a]Nhà riêng (kính ngữ,dùng với đối phương)
おたく[a]Nhà riêng (kính ngữ,dùng với đối phương)
こちらは
[q]訪問する<訪問>
ほうもんする<ほうもん>[a]sự thăm viếng, chuyến thăm viếng
ほうもんする<ほうもん>[a]sự thăm viếng, chuyến thăm viếng
[q]招待する<招待>
しょうたいする<しょうたい>[a]lời mời, sự chiêu đãi
しょうたいする<しょうたい>[a]lời mời, sự chiêu đãi
[q]近所
きんじょ[a]hàng xóm, láng giềng gần
きんじょ[a]hàng xóm, láng giềng gần
近所に
[q]周り
まわり[a]chung quanh
まわり[a]chung quanh
[q]げんかん
[a]lối vào nhà
[a]lối vào nhà
げんかんに
[q]入り口(入口)
いりぐち(いりぐち)[a]cửa vào
いりぐち(いりぐち)[a]cửa vào
入り口で このボタンを
[q](かぎを)かける[a]khóa (cửa)
[q](かぎが)かかる[a](cửa)khóa
げんかんの ドアは かぎが かかって いません。
[q]かべ
[a]tường
[a]tường
[q]ろう下
ろうか[a]hành lang
ろうか[a]hành lang
この ろう下の
[q]台所
だいどころ[a]nhà bếp, phòng bếp
だいどころ[a]nhà bếp, phòng bếp
[q]水道
すいどう[a]nước máy, hệ thống nước máy
すいどう[a]nước máy, hệ thống nước máy
ベトナムでは 水道の
[q]ガス
[a]ga
[a]ga
ふるさとで ガスが 止まって しまいました。
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
nhà tập thể, căn hộ | ||
chung cư cao tầng, căn hộ chung cư | ||
やちん | tiền nhà | |
かんりにん | người quản lý | |
じゅうしょ | địa chỉ | |
たてる | xây, xây dựng | |
たつ | được xây, được dựng lên | |
たてる | dựng lên, để đứng | |
たつ | đứng | |
việc dọn nhà, chuyển chỗ ở | ||
chuyển sang | ||
được chuyển sang | ||
じたく | Nhà riêng | |
おたく | Nhà riêng (kính ngữ,dùng với đối phương) | |
ほうもんする<ほうもん> | sự thăm viếng, chuyến thăm viếng | |
しょうたいする<しょうたい> | lời mời, sự chiêu đãi | |
きんじょ | hàng xóm, láng giềng gần | |
まわり | chung quanh | |
lối vào nhà | ||
いりぐち(いりぐち) | cửa vào | |
khóa (cửa) | ||
(cửa)khóa | ||
tường | ||
ろうか | hành lang | |
だいどころ | nhà bếp, phòng bếp | |
すいどう | nước máy, hệ thống nước máy | |
ga |