N4:thời gian/時間
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
たったいま[a]Vừa mới, mới tức thì
バスは たった今
いまにも[a]Ngay bây giờ
[a]Sắp
今 10
[a]lúc nãy
A「
B「
[a]Gần đây, dạo này
このごろ、
さいきん[a]Gần đây
最近、
このあいだ[a]Gần đây, cách đây không lâu
A「
B「ええ。この間
こんど[a]Lần này, lần tới
①今度の
②今度、お
[a]khi nào cũng, bất kỳ lúc nào cũng
A:「会うなら、いつが いいですか。」
B:「私は いつでも いいですよ。」
[a]Một ngày nào đó, một lúc nào đó
いつか
[a]tương lai
しょうらい、
[a]ngày xưa
むかし、ここは
あるひ[a]một ngày nọ
ある日、
ひるま[a]ban ngày
このあたりは 昼間は うるさい ですが、
ゆうがた[a]chiều tối
夕方から
よなか[a]đêm, khuya
あす[a]ngày mai
明日の
[a]hôm kia, ngày kia
かぜを ひいて、おとといから のどが
[a]tối hôm qua
ゆうべ、
こんや[a]tối nay
今夜は とても
こんしゅう[a]tuần này
今週は、とても いそがしいです。
こんげつ[a]tháng này
今月、
さらいしゅう[a]tuần tới nữa,(2 tuần sau)
さらいげつ[a]tháng tới nữa,(2 tháng sau)
再来月から 1
さらいねん[a]năm tới nữa,(2 năm sau)
再来年、
[a]năm kia
まいしゅう[a]mỗi tuần, hàng tuần
毎週
まいつき[a]mỗi tháng, hàng tháng
毎月 25
まいとし[a]mỗi năm, hàng năm
毎年、
へいじつ[a]ngày thường(chỉ thứ hai~Thứ sáu)
平日は
さいしょ[a]trước tiên, lúc đầu
最初にひらがなを おぼえました。
さいちゅう[a]giữa chừng ,trong lúc.
さいご[a]cuối cùng
この
さきに[a]làm gì đó trước
A「
B「私は まだ
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
たったいま | Vừa mới, mới tức thì | |
いまにも | Ngay bây giờ | |
Sắp | ||
lúc nãy | ||
Gần đây, dạo này | ||
さいきん | Gần đây | |
このあいだ | Gần đây, cách đây không lâu | |
こんど | Lần này, lần tới | |
khi nào cũng, bất kỳ lúc nào cũng | ||
Một ngày nào đó, một lúc nào đó | ||
tương lai | ||
ngày xưa | ||
あるひ | một ngày nọ | |
ひるま | ban ngày | |
ゆうがた | chiều tối | |
よなか | đêm, khuya | |
あす | ngày mai | |
hôm kia, ngày kia | ||
tối hôm qua | ||
こんや | tối nay | |
こんしゅう | tuần này | |
こんげつ | tháng này | |
さらいしゅう | tuần tới nữa,(2 tuần sau) | |
さらいげつ | tháng tới nữa,(2 tháng sau) | |
さらいねん | năm tới nữa,(2 năm sau) | |
năm kia | ||
まいしゅう | mỗi tuần, hàng tuần | |
まいつき | mỗi tháng, hàng tháng | |
まいとし | mỗi năm, hàng năm | |
へいじつ | ngày thường(chỉ thứ hai~Thứ sáu) | |
さいしょ | trước tiên, lúc đầu | |
さいちゅう | giữa chừng ,trong lúc. | |
さいご | cuối cùng | |
さきに | làm gì đó trước |