N4:mua sắm/買 い物
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]ねだん
[a]giá cả
[a]giá cả
ねだんを
[q]上がる
あがる[a]tăng
あがる[a]tăng
ワインの ねだんが 上がりました。
[q]バーゲン
[a]đợt giảm giá , sự giảm giá
[a]đợt giảm giá , sự giảm giá
[q]割引
わりびき[a]giảm giá, bớt, giá rẻ
わりびき[a]giảm giá, bớt, giá rẻ
この レストランは
[q]無料
むりょう[a]miễn phí
むりょう[a]miễn phí
この しんぶんは 無料です。
[q]有料
ゆうりょう[a]tốn tiền, tốn phí
ゆうりょう[a]tốn tiền, tốn phí
ふくろは 有料です。
[q]さいふ
[a]ví, bóp
[a]ví, bóp
さいふを なくしました。
[q]レジ
[a]quầy tính tiền, quầy thâu ngân
[a]quầy tính tiền, quầy thâu ngân
レジの
[q]計算する<計算>
けいさんする<けいさん>[a]sự tính toán
けいさんする<けいさん>[a]sự tính toán
計算するのに、30
[q]店員
てんいん[a]nhân viên
てんいん[a]nhân viên
この コンビニの 店員は
[q]数える
かぞえる[a]đếm
かぞえる[a]đếm
りんごが
[q]払う
はらう[a]trả tiền
はらう[a]trả tiền
[q]サインする<サイン>[a]chữ ký, việc ký tên
こちらに サインを おねがいします。
[q]足りる
たりる[a]đủ
たりる[a]đủ
お
[q][お]つり
[a]tiền thối
[a]tiền thối
おつりを もらいました。
[q]レシート
[a]biên lai
[a]biên lai
[q]りょうしゅう書
りょうしゅうしょ[a]hóa đơn
りょうしゅうしょ[a]hóa đơn
レストランで りょうしゅう書を もらいませんでした。
[q]ふくろ
[a]bao, túi
[a]bao, túi
たまに ふくろを
[q]取りかえる
とりかえる[a]đổi
とりかえる[a]đổi
お
[q]さがす
[a]tìm, kiếm
[a]tìm, kiếm
[q]えらぶ
[a]chọn
[a]chọn
[q]包む
つつむ[a]gói
つつむ[a]gói
この
[q](お金を)下ろす
(おかねを)おろす[a]rút
(おかねを)おろす[a]rút
コンビニで お
[q]売れる
うれる[a]bán chạy
うれる[a]bán chạy
ここの クッキーは とても 売れて います。
[q]食料品
しょくりょうひん[a]thực phẩm
しょくりょうひん[a]thực phẩm
この
[q]おもちゃ
[a]đồ chơi
[a]đồ chơi
おもちゃ
[q]パンフレット
[a]Tờ bướm quảng cáo
[a]Tờ bướm quảng cáo
パンフレットを
[q]日本製
にほんせい[a]hàng Nhật
にほんせい[a]hàng Nhật
これは 日本製の パソコンです。
[q]本物
ほんもの[a]đồ thật, hàng thật
ほんもの[a]đồ thật, hàng thật
この とけいは 本物です。
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
giá cả | ||
あがる | tăng | |
đợt giảm giá , sự giảm giá | ||
わりびき | giảm giá, bớt, giá rẻ | |
むりょう | miễn phí | |
ゆうりょう | tốn tiền, tốn phí | |
ví, bóp | ||
quầy tính tiền, quầy thâu ngân | ||
けいさんする<けいさん> | sự tính toán | |
てんいん | nhân viên | |
かぞえる | đếm | |
はらう | trả tiền | |
chữ ký, việc ký tên | ||
たりる | đủ | |
tiền thối | ||
biên lai | ||
りょうしゅうしょ | hóa đơn | |
bao, túi | ||
とりかえる | đổi | |
tìm, kiếm | ||
chọn | ||
つつむ | gói | |
(おかねを)おろす | rút | |
うれる | bán chạy | |
しょくりょうひん | thực phẩm | |
đồ chơi | ||
Tờ bướm quảng cáo | ||
にほんせい | hàng Nhật | |
ほんもの | đồ thật, hàng thật |