N4:Thân thể・Sức khỏe/体 ・けんこう
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
かみ[a]tóc
あの 髪の
[a]trán
おでこに
[a]cằm
あごを
[a]râu
[a]môi
くび[a]cổ
スマートフォンの
[a]cổ họng
かた[a]vai
肩が こって います。
[a]cánh tay
うでが
[a]cùi chỏ, khuỷu tay
せなか[a]lưng
背中が かゆいです。
い[a]dạ dày
こし[a]thắt lưng
[a]đầu gối
[a]mông
ころんで おしりを
ゆび[a]ngón tay
バスケットボールで 指の
[a]móng
ほね[a]xương
ち[a]máu
ひざから 血が でていますよ。
ちから[a]sức, lực
しんちょう[a]chiều cao
たいじゅう[a]trọng lượng
じょせい[a]phụ nữ
フィリピンの 女性は いつも
だんせい[a]nam giới
ベトナムの 男性は
[a]sức khỏe
けんこうの ために、
[a]khỏe mạnh
からだが
[a]vitamin
ビタミンCを たくさん とりなさい。
ふとる[a]mập, béo
お
[a]ốm, gầy
[a]giảm cân, việc ăn kiên
[a]thôi, ngưng, bỏ
たばこを やめたいです。
きをつける[a]cẩn thận, giữ gìn
けんこうに 気をつけてね。もう
[a]Khát(nước)
のどが かわいたので、コーラを
[a]Đói (bụng)
おなかが すきました。ラーメンが
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
かみ | tóc | |
trán | ||
cằm | ||
râu | ||
môi | ||
くび | cổ | |
cổ họng | ||
かた | vai | |
cánh tay | ||
cùi chỏ, khuỷu tay | ||
せなか | lưng | |
い | dạ dày | |
こし | thắt lưng | |
đầu gối | ||
mông | ||
ゆび | ngón tay | |
móng | ||
ほね | xương | |
ち | máu | |
sức, lực | ||
しんちょう | chiều cao | |
たいじゅう | trọng lượng | |
じょせい | phụ nữ | |
だんせい | nam giới | |
sức khỏe | ||
khỏe mạnh | ||
vitamin | ||
ふとる | mập, béo | |
ốm, gầy | ||
giảm cân, việc ăn kiên | ||
thôi, ngưng, bỏ | ||
きをつける | cẩn thận, giữ gìn | |
Khát(nước) | ||
Đói (bụng) |