N4:gia đình/家族
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]夫
おっと[a]chồng tôi, người chồng
おっと[a]chồng tôi, người chồng
夫は
[q]つま
[a]vợ tôi, người vợ
[a]vợ tôi, người vợ
つまは ケーキが
[q]両親
りょうしん[a]Cha mẹ
りょうしん[a]Cha mẹ
両親は ロンドンに
[q]むすこ
[a]con trai
[a]con trai
むすこは
[q]むすめ
[a]con gái
[a]con gái
むすめは スポーツより
[q]お子さん
おこさん[a]con(kính ngữ)
おこさん[a]con(kính ngữ)
[q]祖父
そふ[a]ông tôi
そふ[a]ông tôi
祖父は
[q]祖母
そぼ[a]bà tôi
そぼ[a]bà tôi
[q]まご
[a]cháu
[a]cháu
[q]おじ
[a]bác tôi, chú tôi, cậu tôi
[a]bác tôi, chú tôi, cậu tôi
この おじは
[q]おば
[a]bác tôi, cô tôi, dì tôi
[a]bác tôi, cô tôi, dì tôi
おばは とても
[q]親せき
しんせき[a]bà con, họ hàng
しんせき[a]bà con, họ hàng
[q]ペット
[a]thú cưng, vật nuôi
[a]thú cưng, vật nuôi
この アパートで ペットを
[q]似る
にる[a]giống nhau, tương tự nhau
にる[a]giống nhau, tương tự nhau
[q](心配を)かける
(しんぱいを)かける[a]làm cho, gây (lo lắng)
(しんぱいを)かける[a]làm cho, gây (lo lắng)
[q]しかる
[a]la, mắng, rầy
[a]la, mắng, rầy
[q]ほめる
[a]khen, khen ngợi
[a]khen, khen ngợi
テストで 100
[q]飼う
かう[a]nuôi(thú)
かう[a]nuôi(thú)
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
おっと | chồng tôi, người chồng | |
vợ tôi, người vợ | ||
りょうしん | Cha mẹ | |
con trai | ||
con gái | ||
おこさん | con(kính ngữ) | |
そふ | ông tôi | |
そぼ | bà tôi | |
cháu | ||
bác tôi, chú tôi, cậu tôi | ||
bác tôi, cô tôi, dì tôi | ||
しんせき | bà con, họ hàng | |
thú cưng, vật nuôi | ||
にる | giống nhau, tương tự nhau | |
(しんぱいを)かける | làm cho, gây (lo lắng) | |
la, mắng, rầy | ||
khen, khen ngợi | ||
かう | nuôi(thú) |