N4:Cảm giác/気持 ち
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]うれしい
[a]vui mừng
[a]vui mừng
[q]笑う
わらう[a]cười
わらう[a]cười
[q]しあわせ<しあわせな>
[a]hạnh phúc, niềm hạnh phúc
[a]hạnh phúc, niềm hạnh phúc
私は
[q]楽な<楽>
らくな<らく>[a]khỏe, thoải mái, dễ dàng
らくな<らく>[a]khỏe, thoải mái, dễ dàng
このいすは
[q]安心する<安心な>
あんしんする<あんしんな>[a]sự yên tâm
あんしんする<あんしんな>[a]sự yên tâm
[q]信じる
しんじる[a]tin , tin tưởng
しんじる[a]tin , tin tưởng
あなたの ことばを 信じています。
[q]祈る
いのる[a]cầu nguyện, cầu chúc
いのる[a]cầu nguyện, cầu chúc
あなたの けんこうを 祈っています。
[q]かなしい
[a]buồn bã
[a]buồn bã
あなたが
[q]さびしい
[a]buồn, cô đơn
[a]buồn, cô đơn
フィリピンから 日本に きて 1か月は とても さびしかったです。
[q]泣く
なく[a]khóc
なく[a]khóc
ともだちが ホームシックで 泣いています。
[q]なみだ
[a]nước mắt
[a]nước mắt
[q]心配する<心配な>
しんぱいする<しんぱいな>[a]lo lắng, sự lo lắng
しんぱいする<しんぱいな>[a]lo lắng, sự lo lắng
[q]つまらない
[a]chán, tẻ nhạt
[a]chán, tẻ nhạt
[q]がっかりする<がっかり>
[a]sự thất vọng
[a]sự thất vọng
テストに
[q]あきらめる
[a]từ bỏ, bỏ cuộc
[a]từ bỏ, bỏ cuộc
ぜったいに あきらめては いけません。
[q]きんちょうする<きんちょう>[a]sự căng thẳng, hồi hộp
スピーチする
[q]はずかしい
[a]mắc cỡ, xấu hổ
[a]mắc cỡ, xấu hổ
[q]びっくりする<びっくり>
[a]sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình
[a]sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình
[q]おどろく
[a]giật mình, ngạc nhiên
[a]giật mình, ngạc nhiên
うしろから
[q]怒る
おこる[a]tức giận, giận giữ
おこる[a]tức giận, giận giữ
[q]気分
きぶん[a]tâm trạng, cảm giác
きぶん[a]tâm trạng, cảm giác
[q]気分が悪い
きぶんがわるい[a]tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu
きぶんがわるい[a]tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu
[q]心
こころ[a]Trái tim. Tinh thần, tâm hồn
こころ[a]Trái tim. Tinh thần, tâm hồn
[q]ストレス
[a]căn thẳng
[a]căn thẳng
ストレスで
[q]ホームシック
[a]nhớ nhà
[a]nhớ nhà
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
vui mừng | ||
わらう | cười | |
hạnh phúc, niềm hạnh phúc | ||
らくな<らく> | khỏe, thoải mái, dễ dàng | |
あんしんする<あんしんな> | sự yên tâm | |
しんじる | tin , tin tưởng | |
いのる | cầu nguyện, cầu chúc | |
buồn bã | ||
buồn, cô đơn | ||
なく | khóc | |
nước mắt | ||
しんぱいする<心配な> | lo lắng, sự lo lắng | |
chán, tẻ nhạt | ||
sự thất vọng | ||
từ bỏ, bỏ cuộc | ||
sự căng thẳng, hồi hộp | ||
mắc cỡ, xấu hổ | ||
sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình | ||
giật mình, ngạc nhiên | ||
おこる | tức giận, giận giữ | |
きぶん | tâm trạng, cảm giác | |
きぶんがわるい | tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu | |
こころ | Trái tim. Tinh thần, tâm hồn | |
căn thẳng | ||
nhớ nhà |