N4:Người yêu/恋人
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]デートする<デート>
[a]cuộc hẹn hò
[a]cuộc hẹn hò
私の
[q]付き合う
つきあう[a]Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với
つきあう[a]Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với
①あの
②あさって
[q]連れて行く
つれていく[a]dẫn đi
つれていく[a]dẫn đi
[q]連れて来る
つれてくる[a]dẫn đến
つれてくる[a]dẫn đến
[q]結婚する<結婚>
けっこんする<けっこん>[a]Việc kết hôn
けっこんする<けっこん>[a]Việc kết hôn
[q]知らせる
しらせる[a]Thông báo ,cho biết
しらせる[a]Thông báo ,cho biết
[q]合図する<合図>
あいずする<あいず>[a]dấu hiệu, sự ra hiệu
あいずする<あいず>[a]dấu hiệu, sự ra hiệu
[q]けんかする<けんか>
[a]việc cãi nhau
[a]việc cãi nhau
あの
[q]うそ
[a]lời nói dối
[a]lời nói dối
[q]別れる
わかれる[a]chia tay
わかれる[a]chia tay
[q]じゃまする<じゃまな>
[a]sự cản trở (phiền phức)
[a]sự cản trở (phiền phức)
この
[q]彼
かれ[a]Anh ấy, người yêu (Nam)
かれ[a]Anh ấy, người yêu (Nam)
①私の
②彼が
[q]彼女
かのじょ[a]Cô ấy, người yêu (Nữ)
かのじょ[a]Cô ấy, người yêu (Nữ)
①日本に
②彼女の
[q]きみ
[a]em(Người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người bé)
[a]em(Người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người bé)
[q]ぼく
[a]Tôi( dành cho nam nói)
[a]Tôi( dành cho nam nói)
ぼくは きみが
[q]独身
どくしん[a]độc thân
どくしん[a]độc thân
[q]関係
かんけい[a]quan hệ
かんけい[a]quan hệ
あの
[q]大事な
だいじな[a]quan trọng
だいじな[a]quan trọng
[q]特別(な)
とくべつ(な)[a]Đặt biệt
とくべつ(な)[a]Đặt biệt
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
cuộc hẹn hò | ||
つきあう | Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với | |
つれていく | dẫn đi | |
つれてくる | dẫn đến | |
けっこんする<けっこん> | Việc kết hôn | |
しらせる | Thông báo ,cho biết | |
あいずする<あいず> | dấu hiệu, sự ra hiệu | |
việc cãi nhau | ||
lời nói dối | ||
わかれる | chia tay | |
sự cản trở (phiền phức) | ||
かれ | Anh ấy, người yêu (Nam) | |
かのじょ | Cô ấy, người yêu (Nữ) | |
em(Người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người bé) | ||
Tôi( dành cho nam nói) | ||
どくしん | độc thân | |
かんけい | quan hệ | |
だいじな | quan trọng | |
とくべつ(な) | Đặt biệt |