N4:Tin tức,Thời sự/ニュース
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]番組
ばんぐみ[a]chương trình
ばんぐみ[a]chương trình
[q]ネットニュース
[a]tin tức trên mạng
[a]tin tức trên mạng
きのう、ネットニュースを
[q]情報
じょうほう[a]thông tin
じょうほう[a]thông tin
インターネットで 日本の 情報が すぐ わかります。
[q]データ
[a]dữ liệu
[a]dữ liệu
インターネットから データを
[q]キーワード
[a]Từ khóa
[a]Từ khóa
ニュースの キーワードを
[q]放送する<放送>
ほうそうする<ほうそう>[a]việc chiếu, phát sóng
ほうそうする<ほうそう>[a]việc chiếu, phát sóng
この
[q]伝える
つたえる[a]truyền đạt
つたえる[a]truyền đạt
むずかしい ニュースを
[q]火事
かじ[a]hỏa hoạn
かじ[a]hỏa hoạn
[q](事故が)起こる
(じこが)おこる[a](Tai nạn)Xảy ra
(じこが)おこる[a](Tai nạn)Xảy ra
この
[q]発見する<発見>
はっけんする<はっけん>[a]sự phát hiện, tìm thấy
はっけんする<はっけん>[a]sự phát hiện, tìm thấy
[q]見つかる
みつかる[a]Được tìm ra, tìm thấy
みつかる[a]Được tìm ra, tìm thấy
バスに わすれた
[q]見つける
みつける[a]tìm kiếm
みつける[a]tìm kiếm
いなくなった ネコを
[q]発表する<発表>
はっぴょうする<はっぴょう>[a]việc phát biểu, việc công bố
はっぴょうする<はっぴょう>[a]việc phát biểu, việc công bố
[q]スピーチする<スピーチ>
[a]diễn văn
[a]diễn văn
あなたの スピーチは すばらしかったです。
[q]つづく
[a]tiếp, kéo dài
[a]tiếp, kéo dài
[q]つづける
[a]tiếp tục
[a]tiếp tục
これからも
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ばんぐみ | chương trình | |
tin tức trên mạng | ||
じょうほう | thông tin | |
dữ liệu | ||
Từ khóa | ||
ほうそうする<ほうそう> | việc chiếu, phát sóng | |
つたえる | truyền đạt | |
かじ | hỏa hoạn | |
(じこが)おこる | (Tai nạn)Xảy ra | |
はっけんする<はっけん> | sự phát hiện, tìm thấy | |
みつかる | Được tìm ra, tìm thấy | |
みつける | tìm kiếm | |
はっぴょうする<はっぴょう> | việc phát biểu, việc công bố | |
diễn văn | ||
tiếp, kéo dài | ||
tiếp tục |