N4:Phương tiện giao thông/乗 り物
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]新幹線
しんかんせん[a]Tàu Shinkansen
しんかんせん[a]Tàu Shinkansen
[q]急行
きゅうこう[a]Tàu tốc hành
きゅうこう[a]Tàu tốc hành
[q]夜行バス
やこうばす[a]xe buýt đêm
やこうばす[a]xe buýt đêm
夜行バスで
[q]自動車
じどうしゃ[a]xe hơi, xe bốn bánh các kiểu
じどうしゃ[a]xe hơi, xe bốn bánh các kiểu
[q]船
ふね[a]tàu, thuyền
ふね[a]tàu, thuyền
いつか 船で
[q]交通
こうつう[a]giao thông
こうつう[a]giao thông
日本は 交通が とても
[q]利用する<利用>
りようする<りよう>[a]Việc sử dụng
りようする<りよう>[a]Việc sử dụng
たまに
[q]降りる
おりる[a]xuống (xe, tàu)
おりる[a]xuống (xe, tàu)
ここで
[q]乗りかえる
のりかえる[a]đổi (xe, tàu)
のりかえる[a]đổi (xe, tàu)
ここで バスに 乗りかえて ください。
[q]ラッシュ
[a]Giờ cao điểm
[a]Giờ cao điểm
この
[q]こむ
[a]đông
[a]đông
[q]すく
[a]trống, vắng
[a]trống, vắng
この バスは たまに すいて います。
[q]通る
とおる[a]chạy qua, thông qua, ngang qua
とおる[a]chạy qua, thông qua, ngang qua
[q]すぎる
[a]Chạy lố qua, quá
[a]Chạy lố qua, quá
[q]開く
あく[a](cửa)mở
あく[a](cửa)mở
[q]開ける
あける[a]mở(cửa)
あける[a]mở(cửa)
[q]閉まる
しまる[a](cửa)đóng
しまる[a](cửa)đóng
[q]閉める
しめる[a]đóng(cửa)
しめる[a]đóng(cửa)
[q]運転手
うんてんしゅ[a]tài xế
うんてんしゅ[a]tài xế
[q]お客さん
おきゃくさん[a]hành khách, khách hàng, người khách
おきゃくさん[a]hành khách, khách hàng, người khách
この バスは 日本人の お客さんが
[q]席
せき[a]ghế, chỗ ngồi
せき[a]ghế, chỗ ngồi
この
[q]おとな
[a]người lớn
[a]người lớn
おとな3
[q]お年より
おとしより[a]người già, người lớn tuổi
おとしより[a]người già, người lớn tuổi
あちらは お年よりの ための
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
しんかんせん | Tàu Shinkansen | |
きゅうこう | Tàu tốc hành | |
やこうばす | xe buýt đêm | |
じどうしゃ | xe hơi, xe bốn bánh các kiểu | |
ふね | tàu, thuyền | |
こうつう | giao thông | |
りようする<りよう> | Việc sử dụng | |
おりる | xuống (xe, tàu) | |
のりかえる | đổi (xe, tàu) | |
Giờ cao điểm | ||
đông | ||
trống, vắng | ||
とおる | chạy qua, thông qua, ngang qua | |
Chạy lố qua, quá | ||
あく | (cửa)mở | |
あける | mở(cửa) | |
しまる | (cửa)đóng | |
しめる | đóng(cửa) | |
うんてんしゅ | tài xế | |
おきゃくさん | hành khách, khách hàng, người khách | |
せき | ghế, chỗ ngồi | |
người lớn | ||
おとしより | người già, người lớn tuổi |