N4:du lịch/旅行
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]ガイドブック
[a]sách hướng dẫn
[a]sách hướng dẫn
ガイドブックを
[q]時こく表
じこくひょう[a]bảng giờ(tàu, xe)
じこくひょう[a]bảng giờ(tàu, xe)
[q]計画する<計画>
けいかくする<けいかく>[a]kế hoạch
けいかくする<けいかく>[a]kế hoạch
[q]遠く
とおく[a]nơi xa
とおく[a]nơi xa
遠くへ
[q]海外
かいがい[a]hải ngoại, nước ngoài
かいがい[a]hải ngoại, nước ngoài
[q]国内
こくない[a]quốc nội, trong nước
こくない[a]quốc nội, trong nước
[q]景色
けしき[a]phong cảnh , cảnh sắc
けしき[a]phong cảnh , cảnh sắc
景色が ほんとうに きれいですね。
[q][お]祭り
[お]まつり[a]lễ hội
[お]まつり[a]lễ hội
[q]花火
はなび[a]pháo hoa
はなび[a]pháo hoa
[q]連休
れんきゅう[a]Kỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục
れんきゅう[a]Kỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục
もうすぐ うれしい 3連休ですね。
[q][お]正月
[お]しょうがつ[a]Tết(Ở đây nghỉ tết dương lịch)
[お]しょうがつ[a]Tết(Ở đây nghỉ tết dương lịch)
正月には
[q]申し込む
もうしこむ[a]đăng ký
もうしこむ[a]đăng ký
[q]シングル(ベッド)
[a]phòng đơn(giường)
[a]phòng đơn(giường)
シングルの
[q]予約する<予約>
よやくする<よやく>[a]việc đặt trước
よやくする<よやく>[a]việc đặt trước
すぐに ホテルを 予約して ください。
[q]したくする<したく>
[a]sự chuẩn bị
[a]sự chuẩn bị
出かける したくを しています。
[q]空港
くうこう[a]sân bay
くうこう[a]sân bay
空港までは バスで
[q]両替する<両替>
りょうがえする<りょうがえ>[a]việc đổi tiền
りょうがえする<りょうがえ>[a]việc đổi tiền
どこで アメリカドルに 両替できますか。
[q]出発する<出発>
しゅっぱつする<しゅっぱつ>[a]Việc xuất phát, khởi hành
しゅっぱつする<しゅっぱつ>[a]Việc xuất phát, khởi hành
[q]到着する<到着>
とうちゃくする<とうちゃく>[a]việc đến nơi
とうちゃくする<とうちゃく>[a]việc đến nơi
[q]帰国する
きこくする[a]việc về nước.
きこくする[a]việc về nước.
[q]旅館
りょかん[a]Lữ quán(Khách sạn kiểu Nhật)
りょかん[a]Lữ quán(Khách sạn kiểu Nhật)
この 旅館は とても
[q]フロント
[a]quầy lễ tân
[a]quầy lễ tân
ホテルの フロントは どこですか。
[q]泊まる
とまる[a]trọ
とまる[a]trọ
あの
[q]すごす
[a]trải qua
[a]trải qua
ベトナムのような
[q]経験する<経験>
けいけんする<けいけん>[a]kinh nghiệm
けいけんする<けいけん>[a]kinh nghiệm
[q]見物する<見物>
けんぶつする<けんぶつ>[a]Việc tham quan
けんぶつする<けんぶつ>[a]Việc tham quan
バスに
[q]はがき
[a]Bưu thiếp
[a]Bưu thiếp
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
sách hướng dẫn | ||
じこくひょう | bảng giờ(tàu, xe) | |
けいかくする<けいかく> | kế hoạch | |
とおく | nơi xa | |
かいがい | hải ngoại, nước ngoài | |
こくない | quốc nội, trong nước | |
けしき | phong cảnh , cảnh sắc | |
[お]まつり | lễ hội | |
はなび | pháo hoa | |
れんきゅう | Kỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục | |
[お]しょうがつ | Tết(Ở đây nghỉ tết dương lịch) | |
もうしこむ | đăng ký | |
phòng đơn(giường) | ||
よやくする<よやく> | việc đặt trước | |
sự chuẩn bị | ||
くうこう | sân bay | |
りょうがえする<りょうがえ> | việc đổi tiền | |
しゅっぱつする<しゅっぱつ> | Việc xuất phát, khởi hành | |
とうちゃくする<とうちゃく> | việc đến nơi | |
きこくする | việc về nước. | |
りょかん | Lữ quán(Khách sạn kiểu Nhật) | |
quầy lễ tân | ||
とまる | trọ | |
trải qua | ||
けいけんする<けいけん> | kinh nghiệm | |
けんぶつする<けんぶつ> | Việc tham quan | |
Bưu thiếp |