N4:nấu ăn/料理 ~作 る
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]材料
ざいりょう[a]nguyên liệu
ざいりょう[a]nguyên liệu
れいぞう
[q]半分
はんぶん[a]phân nữa, một nữa
はんぶん[a]phân nữa, một nữa
オレンジを 半分に
[q]はかる
[a]đo, cân, đong
[a]đo, cân, đong
スプーンで さとうと しおを はかります。
[q]まぜる
[a]trộn
[a]trộn
[q]道具
どうぐ[a]dụng cụ
どうぐ[a]dụng cụ
[q]なべ
[a]cái nồi
[a]cái nồi
なべに
[q]ふた
[a]cái nắp
[a]cái nắp
この びんの ふたは ここに あります。
[q][お]皿
[お]さら[a]cái dĩa, đĩa
[お]さら[a]cái dĩa, đĩa
この
[q]ちゃわん
[a]cái chén, bát
[a]cái chén, bát
この
[q]用意する<用意>
よういする<ようい>[a]sự chuẩn bị
よういする<ようい>[a]sự chuẩn bị
[q]並ぶ
ならぶ[a]xếp hàng
ならぶ[a]xếp hàng
[q]並べる
ならべる[a]sắp xếp, bài biện
ならべる[a]sắp xếp, bài biện
テーブルに
[q]火
ひ[a]lửa
ひ[a]lửa
火が
[q]焼く
やく[a]nướng, chiên
やく[a]nướng, chiên
[q]焼ける
やける[a]được nướng, chiên chín
やける[a]được nướng, chiên chín
もうすぐ ケーキが 焼けます。
[q]やかん
[a]cái ấm
[a]cái ấm
やかんに
[q]わかす
[a]đun sôi
[a]đun sôi
[q]温める
あたためる[a]làm ấm, hâm nóng
あたためる[a]làm ấm, hâm nóng
この みそしるを 温めて ください。
[q]冷やす
ひやす[a]ướp lạnh, làm lạnh , làm mát
ひやす[a]ướp lạnh, làm lạnh , làm mát
これを れいぞう
[q](お茶を)入れる
(おちゃを)いれる[a]cho(trà) vào, châm(trà)
(おちゃを)いれる[a]cho(trà) vào, châm(trà)
[q]くさる
[a]thối , hôi, hư
[a]thối , hôi, hư
れいぞう
[q]すてる
[a]vứt bỏ
[a]vứt bỏ
この
[q][お]米
[お]こめ[a]gạo, cơm
[お]こめ[a]gạo, cơm
米より パンが
[q][お]べんとう[a]cơm hộp
[q]おかず
[a]thức ăn, đồ ăn
[a]thức ăn, đồ ăn
[q]インスタント食品
いんすたんとしょくひん[a]thực phẩm ăn liền
いんすたんとしょくひん[a]thực phẩm ăn liền
[q]かんづめ
[a]đồ hộp
[a]đồ hộp
[q]家事
かじ[a]việc nhà
かじ[a]việc nhà
家事の
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ざいりょう | nguyên liệu | |
はんぶん | phân nữa, một nữa | |
đo, cân, đong | ||
trộn | ||
どうぐ | vật dụng | |
cái nồi | ||
cái nắp | ||
[お]さら | cái dĩa, đĩa | |
cái chén, bát | ||
よういする<ようい> | sự chuẩn bị | |
ならぶ | xếp hàng | |
ならべる | sắp xếp, bài biện | |
ひ | lửa | |
やく | nướng, chiên | |
やける | được nướng, chiên chín | |
cái ấm | ||
đun sôi | ||
あたためる | làm ấm, hâm nóng | |
ひやす | ướp lạnh, làm lạnh , làm mát | |
(おちゃを)いれる | cho(trà) vào, châm(trà) | |
thối , hôi, hư | ||
vứt bỏ | ||
[お]こめ | gạo, cơm | |
cơm hộp | ||
thức ăn, đồ ăn | ||
いんすたんとしょくひん | thực phẩm ăn liền | |
đồ hộp | ||
かじ | việc nhà |