N4:Thế giới/世界
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]人口
じんこう[a]dân số
じんこう[a]dân số
日本の 人口は
[q]億
おく[a]Trăm triệu
おく[a]Trăm triệu
[q]経済
けいざい[a]kinh tế
けいざい[a]kinh tế
[q]貿易する<貿易>
ぼうえきする<ぼうえき>[a]mậu dịch
ぼうえきする<ぼうえき>[a]mậu dịch
[q]ゆしゅつする<ゆしゅつ>
[a]việc xuất khẩu
[a]việc xuất khẩu
日本は
[q]ゆにゅうする<ゆにゅう>
[a]việc nhập khẩu
[a]việc nhập khẩu
日本は
[q]原料
げんりょう[a]nguyên liệu
げんりょう[a]nguyên liệu
A
[q]石油
せきゆ[a]dầu
せきゆ[a]dầu
石油の ねだんが
[q]物価
ぶっか[a]vật giá
ぶっか[a]vật giá
日本は 物価が
[q]政治
せいじ[a]chính trị
せいじ[a]chính trị
私の
[q]首相
しゅしょう[a]thủ tướng
しゅしょう[a]thủ tướng
イギリスと 日本の 首相が あいさつしました。
[q]大統領
だいとうりょう[a]Tổng thống
だいとうりょう[a]Tổng thống
アメリカの 大統領が 日本へ
[q]平和/平和な
へいわ/へいわな[a]hòa bình, nền hoà bình
へいわ/へいわな[a]hòa bình, nền hoà bình
平和の ために
[q]戦争
せんそう[a]chiến tranh
せんそう[a]chiến tranh
戦争が ない
[q]文化
ぶんか[a]văn hóa
ぶんか[a]văn hóa
日本の 文化を
[q]世界遺産
せかいいさん[a]di sản thế giới
せかいいさん[a]di sản thế giới
[q]世紀
せいき[a]thế kỷ
せいき[a]thế kỷ
2101年1月1日から 22世紀が
[q]時代
じだい[a]thời đại
じだい[a]thời đại
22
[q]国際/国際的な
こくさい/こくさいてき(な)[a]quốc tế
こくさい/こくさいてき(な)[a]quốc tế
パイロットのような 国際的な
[q]世界中
せかいじゅう[a]toàn thế giới
せかいじゅう[a]toàn thế giới
世界中に たくさんの
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
じんこう | dân số | |
おく | Trăm triệu | |
けいざい | kinh tế | |
ぼうえきする<貿易> | mậu dịch | |
việc xuất khẩu | ||
việc nhập khẩu | ||
げんりょう | nguyên liệu | |
せきゆ | dầu | |
ぶっか | vật giá | |
せいじ | chính trị | |
しゅしょう | thủ tướng | |
だいとうりょう | Tổng thống | |
へいわ/へいわな | hòa bình, nền hoà bình | |
せんそう | chiến tranh | |
ぶんか | văn hóa | |
せかいいさん | di sản thế giới | |
せいき | thế kỷ | |
じだい | thời đại | |
こくさい/こくさいてき(な) | quốc tế | |
せかいじゅう | toàn thế giới |