N4:Cũng hãy học và ghi nhớ các từ nối/接続詞 もおぼえよう
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]だから
[a]vì vậy
[a]vì vậy
[q]それで
[a]vì vậy
[a]vì vậy
サッカーの
[q]または
[a]hoặc là, hay
[a]hoặc là, hay
[q]それに
[a]ngoài ra, đã vậy
[a]ngoài ra, đã vậy
ディズニーランドは
[q]そのうえ
[a]ngoài ra, còn nữa, lại còn
[a]ngoài ra, còn nữa, lại còn
[q]すると
[a]thế là, thế rồi
[a]thế là, thế rồi
[q]けれども, しかし
[a]nhưng, tuy nhiên
[a]nhưng, tuy nhiên
[q]それなら
[a]nếu vậy, vậy thì
[a]nếu vậy, vậy thì
「日本に
[q]ところで
[a]nhưng này, à này, mà này
[a]nhưng này, à này, mà này
「
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
vì vậy | |
vì vậy | |
hoặc là, hay | |
ngoài ra, đã vậy | |
ngoài ra, còn nữa, lại còn | |
thế là, thế rồi | |
nhưng, tuy nhiên | |
nếu vậy, vậy thì | |
nhưng này, à này, mà này |