N4:ông việc/仕事 1
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]つとめる
[a]làm việc
[a]làm việc
[q]給料
きゅうりょう[a]Lương
きゅうりょう[a]Lương
[q]ボーナス
[a]tiền thưởng
[a]tiền thưởng
7
[q]貯金する<貯金>
ちょきんする<ちょきん>[a]việc tiết kiệm
ちょきんする<ちょきん>[a]việc tiết kiệm
[q]受付
うけつけ[a]tiếp tân, quầy tiếp tân
うけつけ[a]tiếp tân, quầy tiếp tân
受付は 2
[q]あいさつする<あいさつ>
[a]lời chào hỏi
[a]lời chào hỏi
[q]会議する<会議>
かいぎする<かいぎ>[a]cuộc họp, buổi họp
かいぎする<かいぎ>[a]cuộc họp, buổi họp
[q]ミーティング
[a]cuộc họp,gặp gỡ, bàn bạc
[a]cuộc họp,gặp gỡ, bàn bạc
[q]意見
いけん[a]ý kiến
いけん[a]ý kiến
意見を
[q]アイディア
[a]ý tưởng
[a]ý tưởng
あなたの アイディアは おもしろい ですね。
[q]スケジュール
[a]Thời khóa biểu, lịch trình
[a]Thời khóa biểu, lịch trình
[q]出張する<出張>
しゅっちょうする<しゅっちょう>[a]chuyến công tác
しゅっちょうする<しゅっちょう>[a]chuyến công tác
[q]もどる
[a]quay lại
[a]quay lại
[q]もどす
[a]trả lại
[a]trả lại
[q]本社
ほんしゃ[a]Trụ sở chính
ほんしゃ[a]Trụ sở chính
[q]社長
しゃちょう[a]Giám đốc
しゃちょう[a]Giám đốc
[q]ルール
[a]luật lệ, quy định
[a]luật lệ, quy định
[q]規則
きそく[a]quy tắc
きそく[a]quy tắc
この
[q]決まる
きまる[a]được quyết định
きまる[a]được quyết định
[q]決める
きめる[a]quyết định
きめる[a]quyết định
[q]きょかする<きょか>
[a]sự cho phép
[a]sự cho phép
[q](はんこを)押す
(はんこを)おす[a]đóng(dấu)
(はんこを)おす[a]đóng(dấu)
この
[q]ちこくする
[a]sự trễ giờ
[a]sự trễ giờ
ちこくしては いけません。
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
làm việc | ||
きゅうりょう | Lương | |
tiền thưởng | ||
ちょきんする<ちょきん> | việc tiết kiệm | |
うけつけ | tiếp tân, quầy tiếp tân | |
lời chào hỏi | ||
かいぎする<かいぎ> | cuộc họp, buổi họp | |
cuộc họp,gặp gỡ, bàn bạc | ||
いけん | ý kiến | |
ý tưởng | ||
Thời khóa biểu, lịch trình | ||
しゅっちょうする<しゅっちょう> | chuyến công tác | |
quay lại | ||
trả lại | ||
ほんしゃ | Trụ sở chính | |
しゃちょう | Giám đốc | |
luật lệ, quy định | ||
きそく | quy tắc | |
きまる | được quyết định | |
きめる | quyết định | |
sự cho phép | ||
(はんこを)おす | đóng(dấu) | |
sự trễ giờ |