N4:ông việc/仕事 2
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]技術
ぎじゅつ[a]kỹ thuật
ぎじゅつ[a]kỹ thuật
[q]パソコン
[a]máy vi tính
[a]máy vi tính
この パソコンを
[q]ソフト
[a]phần mềm
[a]phần mềm
[q]書類
しょるい[a]hồ sơ
しょるい[a]hồ sơ
[q]ファイル
[a]tập tin
[a]tập tin
その
[q]入力する<入力>
にゅうりょくする<にゅうりょく>[a]việc đánh máy, nhập
にゅうりょくする<にゅうりょく>[a]việc đánh máy, nhập
ここに 入力を してください。
[q]ほんやくする<ほんやく>[a]công việc dịch thuật, biên dịch
ベトナム
[q]通訳する<通訳>
つうやくする<つうやく>[a]Thông dịch
つうやくする<つうやく>[a]Thông dịch
[q]方法
ほうほう[a]phương pháp
ほうほう[a]phương pháp
[q]しかた
[a]phương pháp, cách làm
[a]phương pháp, cách làm
[q]慣れる
なれる[a]quen
なれる[a]quen
[q]うまくいく
[a]suông sẽ, tiến hành(thuận lợi)
[a]suông sẽ, tiến hành(thuận lợi)
[q]成功する<成功>
せいこうする<せいこう>[a]sự thành công
せいこうする<せいこう>[a]sự thành công
[q]たのむ
[a]nhờ, yêu cầu
[a]nhờ, yêu cầu
[q]手伝う
てつだう[a]giúp đỡ
てつだう[a]giúp đỡ
フランス
[q]残業する<残業>
ざんぎょうする<ざんぎょう>[a]làm thêm, tăng ca
ざんぎょうする<ざんぎょう>[a]làm thêm, tăng ca
たまに 残業を します。
[q]むり(な)
[a]vô lý, quá sức
[a]vô lý, quá sức
[q]急ぐ
いそぐ[a]gấp rút ,vội vàng
いそぐ[a]gấp rút ,vội vàng
急がないと、
[q]昼休み
ひるやすみ[a]giờ nghỉ trưa
ひるやすみ[a]giờ nghỉ trưa
昼休みは 1
[q]休けいする<休けい>
きゅうけいする<きゅうけい>[a]việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao
きゅうけいする<きゅうけい>[a]việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao
ちょっと 休けいしましょう。
[q]忘年会
ぼうねんかい[a]Tiệc tất niên
ぼうねんかい[a]Tiệc tất niên
[q]工場
こうじょう[a]nhà máy, xưởng
こうじょう[a]nhà máy, xưởng
工場で アルバイトを しています。
[q]事務所
じむしょ[a]văn phòng
じむしょ[a]văn phòng
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
ぎじゅつ | kỹ thuật | |
máy vi tính | ||
phần mềm | ||
しょるい | hồ sơ | |
tập tin | ||
にゅうりょくする<にゅうりょく> | việc đánh máy, nhập | |
công việc dịch thuật, biên dịch | ||
つうやくする<つうやく> | Thông dịch | |
ほうほう | phương pháp | |
phương pháp, cách làm | ||
なれる | quen | |
suông sẽ, tiến hành(thuận lợi) | ||
せいこうする<せいこう> | sự thành công | |
nhờ, yêu cầu | ||
てつだう | giúp đỡ | |
ざんぎょうする<ざんぎょう> | làm thêm, tăng ca | |
vô lý, quá sức | ||
いそぐ | gấp rút ,vội vàng | |
ひるやすみ | giờ nghỉ trưa | |
きゅうけいする<きゅうけい> | việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao | |
ぼうねんかい | Tiệc tất niên | |
こうじょう | nhà máy, xưởng | |
じむしょ | văn phòng |