N4:Tự nhiên/自然
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]地震
じしん[a]động đất
じしん[a]động đất
[q]津波
つなみ[a]sóng thần
つなみ[a]sóng thần
日本では
[q]太陽
たいよう[a]mặt trời
たいよう[a]mặt trời
[q]空
そら[a]bầu trời
そら[a]bầu trời
[q]月
つき[a]mặt trăng
つき[a]mặt trăng
[q]星
ほし[a]ngôi sao
ほし[a]ngôi sao
[q]光る
ひかる[a]chiếu sáng
ひかる[a]chiếu sáng
[q]宇宙
うちゅう[a]vũ trụ
うちゅう[a]vũ trụ
10
[q]空気
くうき[a]không khí
くうき[a]không khí
いなかは 空気が おいしいです。
[q]島
しま[a]đảo
しま[a]đảo
日本には おおよそ 6,800の 島が あるそうです。
[q]海岸
かいがん[a]bờ biển
かいがん[a]bờ biển
この
[q]林
はやし[a]rừng
はやし[a]rừng
林の
[q]湖
みずうみ[a]hồ
みずうみ[a]hồ
[q]池
いけ[a]ao
いけ[a]ao
むかし、よく この 池で
[q]虫
むし[a]sâu, côn trùng
むし[a]sâu, côn trùng
[q]鳥
とり[a]chim
とり[a]chim
鳥の
[q]季節
きせつ[a]mùa
きせつ[a]mùa
私が いちばん
[q]紅葉
こうよう[a]lá đỏ
こうよう[a]lá đỏ
紅葉の
[q][お]花見
[お]はなみ[a]ngắm hoa
[お]はなみ[a]ngắm hoa
[q]咲く
さく[a]nở
さく[a]nở
[q]葉
は[a]lá
は[a]lá
あの
[q]枝
えだ[a]cành cây
えだ[a]cành cây
[q]折れる
おれる[a]bị gãy
おれる[a]bị gãy
[q]折る
おる[a]bẻ gãy
おる[a]bẻ gãy
この
[q]植える
うえる[a]trồng
うえる[a]trồng
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
じしん | động đất | |
つなみ | sóng thần | |
たいよう | mặt trời | |
そら | bầu trời | |
つき | mặt trăng | |
ほし | ngôi sao | |
ひかる | chiếu sáng | |
うちゅう | vũ trụ | |
くうき | không khí | |
しま | đảo | |
かいがん | bờ biển | |
はやし | rừng | |
みずうみ | hồ | |
いけ | ao | |
むし | sâu, côn trùng | |
とり | chim | |
きせつ | mùa | |
こうよう | lá đỏ | |
[お]はなみ | ngắm hoa | |
さく | nở | |
は | lá | |
えだ | cành cây | |
おれる | bị gãy | |
おる | bẻ gãy | |
うえる | trồng |