N4:Sở thích/しゅみ
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]つり
[a]Việc câu(cá)
[a]Việc câu(cá)
[q]山登り
やまのぼり[a]việc leo núi
やまのぼり[a]việc leo núi
ときどき
[q]キャンプ
[a]việc cắm trại
[a]việc cắm trại
[q]まんが
[a]truyện tranh
[a]truyện tranh
日本の まんがは フィリピンでも
[q]アニメ
[a]hoạt hình
[a]hoạt hình
ベトナムで、 日本の アニメは とても
[q]イラスト
[a]vẽ minh họa
[a]vẽ minh họa
イラストを
[q]ゲーム
[a]Game
[a]Game
[q]ドラマ
[a]Phim truyền hình
[a]Phim truyền hình
日本の ドラマを
[q]俳優
はいゆう[a]nam diễn viên
はいゆう[a]nam diễn viên
[q]曲
きょく[a]bài hát, ca hkúc
きょく[a]bài hát, ca hkúc
日本の「
[q]クラシック
[a]nhạc cổ điển
[a]nhạc cổ điển
私は よく クラシックを
[q]コンサート
[a]hòa nhạc
[a]hòa nhạc
[q]小説
しょうせつ[a]tiểu thuyết
しょうせつ[a]tiểu thuyết
日本の 小説は
[q]コンテスト
[a]cuộc thi
[a]cuộc thi
スピーチコンテストに
[q]楽しむ
たのしむ[a]vui thích, tận hưởng
たのしむ[a]vui thích, tận hưởng
3
[q]楽しみ/楽しみにする
たのしみ/たのしみにする[a]niềm vui, thú vui
たのしみ/たのしみにする[a]niềm vui, thú vui
①お
②日本で みなさんに お
[q]きょうみがある<きょうみ>[a]( có ý) thích , quan tâm
スキーに ずっと 興味が ありました。
[q]録画する<録画>
ろくがする<ろくが>[a]việc thu hình
ろくがする<ろくが>[a]việc thu hình
ドラマを 録画して おいてね。
[q]集める
あつめる[a]sưu tầm, tập hợp
あつめる[a]sưu tầm, tập hợp
私の しゅみは ぼうしを 集めることです。
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
Việc câu(cá) | ||
やまのぼり | việc leo núi | |
việc cắm trại | ||
truyện tranh | ||
hoạt hình | ||
vẽ minh họa | ||
Game | ||
Phim truyền hình | ||
はいゆう | nam diễn viên | |
きょく | bài hát, ca hkúc | |
nhạc cổ điển | ||
hòa nhạc | ||
しょうせつ | tiểu thuyết | |
cuộc thi | ||
たのしむ | vui thích, tận hưởng | |
たのしみ/たのしみにする | niềm vui, thú vui | |
( có ý) thích , quan tâm | ||
ろくがする<ろくが> | việc thu hình | |
あつめる | sưu tầm, tập hợp |