N4:Thời tiết/天気
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]天気予報
てんきよほう[a]Dự báo thời tiết
てんきよほう[a]Dự báo thời tiết
[q]青空
あおぞら[a]bầu trời xanh
あおぞら[a]bầu trời xanh
[q]晴れる
はれる[a](trời)nắng
はれる[a](trời)nắng
あさっては 晴れるでしょう。
[q]くもり
[a]trời mây, thời tiết âm u, trời âm u
[a]trời mây, thời tiết âm u, trời âm u
[q]風
かぜ[a]gió
かぜ[a]gió
[q]吹く
ふく[a]thổi
ふく[a]thổi
[q]やむ
[a]tạnh , ngưng
[a]tạnh , ngưng
[q]台風
たいふう[a]bão
たいふう[a]bão
[q]かみなり
[a]sấm sét
[a]sấm sét
[q]レインコート[a]áo mưa
[q](かさを)さす
[a]che(dù)
[a]che(dù)
たくさんの
[q]ぬれる
[a]bị ướt
[a]bị ướt
かさが なくて、
[q]波
なみ[a]sóng
なみ[a]sóng
[q]気温
きおん[a]nhiệt độ, thời tiết
きおん[a]nhiệt độ, thời tiết
[q]冷える
ひえる[a]bị lạnh
ひえる[a]bị lạnh
[q]比べる
くらべる[a]so sánh
くらべる[a]so sánh
フィリピンと 比べると、
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
てんきよほう | Dự báo thời tiết | |
あおぞら | bầu trời xanh | |
はれる | (trời)nắng | |
trời mây, thời tiết âm u, trời âm u | ||
かぜ | gió | |
ふく | thổi | |
tạnh , ngưng | ||
たいふう | bão | |
sấm sét | ||
áo mưa | ||
che(dù) | ||
bị ướt | ||
なみ | sóng | |
きおん | nhiệt độ, thời tiết | |
ひえる | bị lạnh | |
くらべる | so sánh |