N4:Những rắc rối/トラブル
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
こまる[a]Gặp khó khăn, lúng túng
日本の
わすれもの[a]Đồ bỏ quên
バスの あみだなに わすれ物を しました。
[a]mất
[a]làm mất, đánh mất
おととい、どこかで さいふを なくしました。
おとす[a]đánh rơi, làm rớt
おちる[a]rơi
パソコンが
[a]hư, hỏng
なおす[a]sửa chữa
こわれた スマホを 直して ください。
[a]rách
[a]làm rách ,xé rách
よごす[a]làm bẩn, làm dơ
よごれる[a]bị bẩn, dơ
つくえが
[a]làm bể, làm vỡ
[a]bể, vỡ
おと[a]tiếng động, âm thanh
[a]làm ồn
[a]ồn ào
この アパートは モーターバイクの
[a]tên trộm
おととい、
[a]trộm cắp
ゆびわが ぬすまれました。
[a]bắt được
[a]chơi xắu, quấy nhiểu, chọc phá,ăn hiếp, bắt nạt
[a]sờ, rờ
この ボタンに さわると、
[a]dẫm, đạp
バスで となりの
りゆう[a]lý do
げんいん[a]nguyên nhaân
きょうの けんかの 原因は
110ばん[a]110 số gọ i của cảnh sát
ひじょうぐち[a]Cửa thoát hiểm
[a]trốn
[a]khó chịu
[a]không được
[a]thôi rồi , hỏng rồi, không được, không tốt
ノートを
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
こまる | Gặp khó khăn, lúng túng | |
わすれもの | Đồ bỏ quên | |
mất | ||
làm mất, đánh mất | ||
おとす | đánh rơi, làm rớt | |
おちる | rơi | |
hư, hỏng | ||
なおす | sửa chữa | |
rách | ||
làm rách ,xé rách | ||
よごす | làm bẩn, làm dơ | |
よごれる | bị bẩn, dơ | |
làm bể, làm vỡ | ||
bể, vỡ | ||
おと | tiếng động, âm thanh | |
làm ồn | ||
ồn ào | ||
tên trộm | ||
trộm cắp | ||
bắt được | ||
chơi xắu, quấy nhiểu, chọc phá,ăn hiếp, bắt nạt | ||
sờ, rờ | ||
dẫm, đạp | ||
りゆう | lý do | |
げんいん | nguyên nhaân | |
110ばん | 110 số gọ i của cảnh sát | |
ひじょうぐち | Cửa thoát hiểm | |
trốn | ||
khó chịu | ||
không được | ||
thôi rồi , hỏng rồi, không được, không tốt |