N4:Lái xe tàu/運転 する
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]進む
すすむ[a]tiến lên
すすむ[a]tiến lên
[q]向かう
むかう[a]hướng đến, đi đến
むかう[a]hướng đến, đi đến
今、タクシーで
[q]止める
とめる[a]Đậu , dừng(xe)
とめる[a]Đậu , dừng(xe)
ここに
[q]止まる
とまる[a](xe)Đậu , dừng
とまる[a](xe)Đậu , dừng
[q]運ぶ
はこぶ[a]Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác
はこぶ[a]Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác
この
[q]そうさする<そうさ>
[a]việc điều khiển
[a]việc điều khiển
リモコンで この
[q]回す
まわす[a]vặn, xoay
まわす[a]vặn, xoay
[q]事故
じこ[a]tai nạn
じこ[a]tai nạn
おととい、
[q](事故に)あう
(じこに)あう[a]Gặp (tai nạn)
(じこに)あう[a]Gặp (tai nạn)
私の
[q]ぶつかる
[a]Đụng, Tông
[a]Đụng, Tông
[q]すべる
[a]trượt
[a]trượt
この
[q]安全/安全な
あんぜん/あんぜんな[a]an toàn (sự an toàn)
あんぜん/あんぜんな[a]an toàn (sự an toàn)
[q]危険/危険な
きけん/きけんな[a]nguy hiểm (sự nguy hiểm)
きけん/きけんな[a]nguy hiểm (sự nguy hiểm)
あそこは
[q]注意する<注意>
ちゅういする<ちゅうい>[a]Sự lưu ý, chú ý, nhắc nhở
ちゅういする<ちゅうい>[a]Sự lưu ý, chú ý, nhắc nhở
①
②
[q]赤ちゃん
あかちゃん[a]em bé
あかちゃん[a]em bé
[q]故障する<故障>
こしょうする<こしょう>[a]hỏng, sự hư hỏng
こしょうする<こしょう>[a]hỏng, sự hư hỏng
また
[q]とちゅう
[a]giũa chừng, đang(trên đường làm gì đó)
[a]giũa chừng, đang(trên đường làm gì đó)
私の
[q]行き
い/ゆき[a]lượt đi, vòng đi, chuyến đi
い/ゆき[a]lượt đi, vòng đi, chuyến đi
行きは
[q]帰り
かえり[a]lượt về, vòng về, chuyến về
かえり[a]lượt về, vòng về, chuyến về
帰りは こんで いました。
[q]ガソリン
[a]xăng
[a]xăng
ガソリンの ねだんが また
[q]エンジン
[a]động cơ
[a]động cơ
この
[q]信号
しんごう[a]đèn giao thông
しんごう[a]đèn giao thông
信号は まだ
[q]やじるし
[a]dấu mũi tên
[a]dấu mũi tên
[q]キロ
[a]km, kg
[a]km, kg
ここから
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
すすむ | tiến lên | |
むかう | hướng đến, đi đến | |
とめる | Đậu , dừng(xe) | |
とまる | (xe)Đậu , dừng | |
はこぶ | Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác | |
việc điều khiển | ||
まわす | vặn, xoay | |
じこ | tai nạn | |
(じこに)あう | Gặp (tai nạn) | |
Đụng, Tông | ||
trượt | ||
あんぜん/あんぜんな | an toàn (sự an toàn) | |
きけん/きけんな | nguy hiểm (sự nguy hiểm) | |
ちゅういする<ちゅうい> | Sự lưu ý, chú ý, nhắc nhở | |
あかちゃん | em bé | |
こしょうする<こしょう> | hỏng, sự hư hỏng | |
giũa chừng, đang(trên đường làm gì đó) | ||
い/ゆき | lượt đi, vòng đi, chuyến đi | |
かえり | lượt về, vòng về, chuyến về | |
xăng | ||
động cơ | ||
しんごう | đèn giao thông | |
dấu mũi tên | ||
km, kg |