N4:Lời hứa/約束
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]約束する<約束>
やくそくする<やくそく>[a]Hứa, Lời hứa
やくそくする<やくそく>[a]Hứa, Lời hứa
[q](約束を)守る
(やくそくを)まもる[a]Giữ(lời hứa)
(やくそくを)まもる[a]Giữ(lời hứa)
[q](約束を)やぶる
(やくそくを)やぶる[a]Thất (hứa)
(やくそくを)やぶる[a]Thất (hứa)
[q]間に合う
まにあう[a]kịp giờ, đúng giờ
まにあう[a]kịp giờ, đúng giờ
タクシーに
[q]おくれる
[a]trễ giờ
[a]trễ giờ
デートに おくれて しまいました。
[q]キャンセルする<キャンセル>
[a]việc hủy bỏ
[a]việc hủy bỏ
[q]わけ
[a]Lý do
[a]Lý do
どうして
[q]さそう
[a]mời
[a]mời
パーティーに
[q]れんらくする<れんらく>
[a]liên lạc
[a]liên lạc
[q](電話が)ある
(でんわが)ある[a]có(điện thoại)
(でんわが)ある[a]có(điện thoại)
[q]食事する<食事>
しょくじする<しょくじ>[a]bữa ăn
しょくじする<しょくじ>[a]bữa ăn
[q]参加する<参加>
さんかする<さんか>[a]tham gia
さんかする<さんか>[a]tham gia
[q]都合
つごう[a]Sự thuận tiện, giờ gíấc thuận tiện
つごう[a]Sự thuận tiện, giờ gíấc thuận tiện
[q]予定
よてい[a]dự định
よてい[a]dự định
[q]相手
あいて[a]đối phương, người kia
あいて[a]đối phương, người kia
さっきの
[q]機会
きかい[a]cơ hội
きかい[a]cơ hội
このごろ、
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
やくそくする<やくそく> | Hứa, Lời hứa | |
(やくそくを)まもる | Giữ(lời hứa) | |
(やくそくを)やぶる | Thất (hứa) | |
まにあう | kịp giờ, đúng giờ | |
trễ giờ | ||
việc hủy bỏ | ||
Lý do | ||
mời | ||
liên lạc | ||
(でんわが)ある | có(điện thoại) | |
しょくじする<しょくじ> | bữa ăn | |
さんかする<さんか> | tham gia | |
つごう | Sự thuận tiện, giờ gíấc thuận tiện | |
よてい | dự định | |
あいて | đối phương, người kia | |
きかい | cơ hội |