N4:Trạng thái, tình trạng1/ようす1
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]ようす
[a]tình hình, trạng thái
[a]tình hình, trạng thái
[q]形
かたち[a]Hình dạng, hình thức
かたち[a]Hình dạng, hình thức
この チョコレートは
[q]倍
ばい[a]Gấp (hai)
ばい[a]Gấp (hai)
これは あのチョコレートの 2倍の ねだんです。
[q]以上
いじょう[a]Trở lên
いじょう[a]Trở lên
[q]以下
いか[a]trở xuống, dưới
いか[a]trở xuống, dưới
[q]以内
いない[a]Trong vòng
いない[a]Trong vòng
2
[q]以外
いがい[a]Ngoài–ra, Ngoại trừ—
いがい[a]Ngoài–ra, Ngoại trừ—
[q]両方
りょうほう[a]cả hai
りょうほう[a]cả hai
この
[q]ひま(な)
[a]giờ rảnh(Rảnh rỗi)
[a]giờ rảnh(Rảnh rỗi)
いそがしくて、
[q]ふつう(な)
[a]sự bình thường
[a]sự bình thường
あの レストランは サービスが ふつうです。
[q]自由(な)
じゆう(な)[a]sự tự do
じゆう(な)[a]sự tự do
フィリピンの
[q]ていねい(な)
[a]cẩn thận, lịch sự
[a]cẩn thận, lịch sự
[q]大きな, 大きい
おおきな, おおきい[a]to, lớn
おおきな, おおきい[a]to, lớn
[q]小さな, 小さい
ちいさな, ちいさい[a]nhỏ, bé
ちいさな, ちいさい[a]nhỏ, bé
[q]へん(な)
[a]kỳ lạ, kỳ quặc
[a]kỳ lạ, kỳ quặc
[q]じゅうぶん(な)
[a]đầy đủ , tốt
[a]đầy đủ , tốt
これが できたら、N3の
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
tình hình, trạng thái | ||
かたち | Hình dạng, hình thức | |
ばい | Gấp (hai) | |
いじょう | Trở lên | |
いか | trở xuống, dưới | |
いない | Trong vòng | |
いがい | Ngoài--ra, Ngoại trừ--- | |
りょうほう | cả hai | |
giờ rảnh(Rảnh rỗi) | ||
sự bình thường | ||
じゆう(な) | sự tự do | |
cẩn thận, lịch sự | ||
おおきな, おおきい | to, lớn | |
ちいさな, ちいさい | nhỏ, bé | |
kỳ lạ, kỳ quặc | ||
đầy đủ , tốt |