N4:Trạng thái, tình trạng2/ようす2
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]美しい
うつくしい[a]đẹp
うつくしい[a]đẹp
こんなに 美しい
[q]きたない
[a]dơ, bẩn
[a]dơ, bẩn
[q]うまい, じょうず
[a]Giỏi
[a]Giỏi
[q]やわらかい
[a]mềm, mềm mại
[a]mềm, mềm mại
この ソファーは とても やわらかいです。
[q]かたい
[a]cứng
[a]cứng
この クッキーは かたいですが、おいしいです。
[q]くわしい
[a]chi tiết, cụ thể
[a]chi tiết, cụ thể
この
[q]細かい
こまかい[a]nhỏ, chi tiết, chi li
こまかい[a]nhỏ, chi tiết, chi li
にんじんを 細かく
[q]怖い
こわい[a]sợ
こわい[a]sợ
この
[q]すごい
[a]tuyệt, giỏi, lớn
[a]tuyệt, giỏi, lớn
きのうの
[q]すばらしい
[a]tuyệt vời
[a]tuyệt vời
日本で すばらしい
[q]正しい
ただしい[a]đúng, chính xác
ただしい[a]đúng, chính xác
この
[q]ひどい
[a]tồi tệ. Ghê
[a]tồi tệ. Ghê
きょうの テストは ひどい
[q]太い
ふとい[a]mập, to
ふとい[a]mập, to
この にんじんは とても 太い です。
[q]細い
ほそい[a]ốm, nhỏ, thon
ほそい[a]ốm, nhỏ, thon
[q]厚い
あつい[a]dày
あつい[a]dày
[q]あさい
[a]nông cạn
[a]nông cạn
この
[q]ふかい
[a]sâu, thẳm
[a]sâu, thẳm
この
[q]眠い
ねむい[a]buồn ngủ
ねむい[a]buồn ngủ
[q]めずらしい
[a]khan hiếm, quý hiếm
[a]khan hiếm, quý hiếm
こんなに
[q]ふえる
[a]tăng lên
[a]tăng lên
この
[q]ふやす
[a]làm tăng
[a]làm tăng
[q]へる
[a]giảm
[a]giảm
この
[q]へらす
[a]làm giảm
[a]làm giảm
スポーツをして、
[q]ちがう
[a]khác
[a]khác
[q]変える
かえる[a]thay đổi (cái gì đó)
かえる[a]thay đổi (cái gì đó)
[q]変わる
かわる[a]thay đổi
かわる[a]thay đổi
[q]見える
みえる[a]thấy , nhình thấy
みえる[a]thấy , nhình thấy
[q]聞こえる
きこえる[a]nghe, nghe thấy
きこえる[a]nghe, nghe thấy
[q]空く
あく[a]Trống
あく[a]Trống
この ホテルは
[q]はずれる
[a]sứt, rời ,trật ra
[a]sứt, rời ,trật ra
ジャケットの ボタンが はずれて います。
[q]切れる
きれる[a]Đứt, hết
きれる[a]Đứt, hết
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
うつくしい | đẹp | |
dơ, bẩn | ||
Giỏi | ||
mềm, mềm mại | ||
cứng | ||
chi tiết, cụ thể | ||
こまかい | nhỏ, chi tiết, chi li | |
こわい | sợ | |
tuyệt, giỏi, lớn | ||
tuyệt vời | ||
ただしい | đúng, chính xác | |
tồi tệ. Ghê | ||
ふとい | mập, to | |
ほそい | ốm, nhỏ, thon | |
あつい | dày | |
nông cạn | ||
sâu, thẳm | ||
ねむい | buồn ngủ | |
khan hiếm, quý hiếm | ||
tăng lên | ||
làm tăng | ||
giảm | ||
làm giảm | ||
khác | ||
かえる | thay đổi (cái gì đó) | |
かわる | thay đổi | |
みえる | thấy , nhình thấy | |
きこえる | nghe, nghe thấy | |
あく | Trống | |
sứt, rời ,trật ra | ||
きれる | Đứt, hết |