MONDAI_KOTOBAN5-10 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 30 < PLAY > Có ( người , con vật) Nhiều, đa dang Góc Có (đồ vật) 色々いろいろ 2 / 30 < PLAY > Đồ vật Công tắc Pin Nhiều, đa dang スイッチ 3 / 30 < PLAY > Trái Bên cạnh( chiều ngang) Phải Bên cạnh 横よこ 4 / 30 < PLAY > Điểm lên xe bus Dưới Bến xe Trên 上うえ 5 / 30 < PLAY > Quán giải khát Hiệu sách Công viên Tòa nhà cao tầng 本屋ほんや 6 / 30 < PLAY > Sau Trước Trái Phải 左ひだり 7 / 30 < PLAY > Bên cạnh( chiều ngang) Bên ngoài Bên cạnh Bên trong 外そと 8 / 30 < PLAY > Có (đồ vật) Nhiều, đa dang Đồ vật Có ( người , con vật) 物もの 9 / 30 < PLAY > Hiệu thuốc Công viên Hiệu sách Quán giải khát 薬屋くすりや 10 / 30 < PLAY > Điểm lên xe bus Trước Trên Dưới 前まえ 11 / 30 < PLAY > Đồ vật Có ( người , con vật) Pin Nhiều, đa dang 電池でんち 12 / 30 < PLAY > Tiệm cắt tóc Bến xe Điểm lên xe bus Hiệu thuốc バス停バスてい 13 / 30 < PLAY > Ở giữa Bên cạnh( chiều ngang) Bên trong Bên ngoài 間あいだ 14 / 30 < PLAY > Ở giữa Thứ~ Góc Ở gần 奥おく 15 / 30 < PLAY > Trái Bên cạnh Phải Sau 隣となり 16 / 30 < PLAY > Bên cạnh Bên trong Bên cạnh( chiều ngang) Trái 中なか 17 / 30 < PLAY > Bên ngoài Ở giữa Bên trong Ở gần 近くちかく 18 / 30 < PLAY > Quán giải khát Giường Tòa nhà cao tầng Công viên 喫茶店きっさてん 19 / 30 < PLAY > Tủ lạnh Giường Pin Công tắc ベッド 20 / 30 < PLAY > Đồ vật Công tắc Tủ lạnh Pin 冷蔵庫れいぞうこ 21 / 30 < PLAY > Thứ~ Ở giữa Bên ngoài Ở gần ~目~め 22 / 30 < PLAY > Quán giải khát Hiệu thuốc Hiệu sách Tiệm cắt tóc 床屋とこや 23 / 30 < PLAY > Tủ lạnh Công viên Giường Tòa nhà cao tầng 公園こうえん 24 / 30 < PLAY > Phải Trên Trước Sau 右みぎ 25 / 30 < PLAY > Công tắc Tòa nhà cao tầng Tủ lạnh Giường ビル 26 / 30 < PLAY > Thứ~ Có ( người , con vật) Có (đồ vật) Góc います 27 / 30 < PLAY > Hiệu sách Hiệu thuốc Bến xe Tiệm cắt tóc 乗り場のりば 28 / 30 < PLAY > Điểm lên xe bus Dưới Bến xe Tiệm cắt tóc 下した 29 / 30 < PLAY > Trên Trước Dưới Sau 後ろうしろ 30 / 30 < PLAY > Có (đồ vật) Thứ~ Ở gần Góc あります Your score is 0% Restart quiz