MONDAI_KOTOBAN5-12 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 36 < PLAY > Mát Ấm Cay Ngọt 辛いからい 2 / 36 < PLAY > Mùa Nhẹ Nặng Mùa hè 夏なつ 3 / 36 < PLAY > Xa Nhưng Nhanh Gần 速いはやい 4 / 36 < PLAY > Nặng Mặn Chua Đắng 重いおもい 5 / 36 < PLAY > Kỳ thi, bài kiểm tra Bữa tiệc Luôn, hơn hẳn Lễ hội ずっと 6 / 36 < PLAY > Nhanh Xa Chậm Gần 遅いおそい 7 / 36 < PLAY > Nhẹ Mùa hè Mùa đông Mùa 冬ふゆ 8 / 36 < PLAY > Khách sạn Biển Nắng Mây, âm u 海うみ 9 / 36 < PLAY > Mùa thu Thời tiết Mùa xuân Mưa 雨あめ 10 / 36 < PLAY > Chậm Nhanh Xa Nhiều 多いおおい 11 / 36 < PLAY > Lễ hội Luôn, hơn hẳn Kỳ thi, bài kiểm tra Tôi về rồi đây ただいま 12 / 36 < PLAY > Giỏi, tuyệt vời Luôn, hơn hẳn Anh chị về rồi đấy à Tôi về rồi đây すごい 13 / 36 < PLAY > Cay Chua Mặn Đắng しょっぱい 14 / 36 < PLAY > Tuyết Mây, âm u Bão Mưa くもり 15 / 36 < PLAY > Mặn Nặng Mùa Nhẹ 季節きせつ 16 / 36 < PLAY > Mùa Mùa hè Mùa xuân Mùa đông 春はる 17 / 36 < PLAY > Ít Ấm Mát Ngọt 甘いあまい 18 / 36 < PLAY > Ít Nhiều Chậm Mát 涼しいすずしい 19 / 36 < PLAY > Nhiều Mát Ấm Ít 暖かいあたたかい 20 / 36 < PLAY > Thời tiết Mưa Bão Tuyết 台風たいふう 21 / 36 < PLAY > Đắng Nhẹ Mặn Nặng 軽いかるい 22 / 36 < PLAY > Khách sạn Bão Mây, âm u Nắng ホテル 23 / 36 < PLAY > Ngọt Cay Chua Ấm すっぱい 24 / 36 < PLAY > Cay Đắng Chua Ngọt 苦いにがい 25 / 36 < PLAY > Mùa xuân Mùa thu Mùa hè Mùa đông 秋あき 26 / 36 < PLAY > Biển Lễ hội Bữa tiệc Kỳ thi, bài kiểm tra 試験/テストしけん/テスト 27 / 36 < PLAY > Mùa thu Mùa đông Thời tiết Mùa xuân 天気てんき 28 / 36 < PLAY > Mưa Mùa thu Thời tiết Tuyết 雪ゆき 29 / 36 < PLAY > Nhưng Giỏi, tuyệt vời Anh chị về rồi đấy à Gần 近いちかい 30 / 36 < PLAY > Giỏi, tuyệt vời Anh chị về rồi đấy à Nhưng Tôi về rồi đây でも 31 / 36 < PLAY > Bữa tiệc Biển Nắng Khách sạn パーティー 32 / 36 < PLAY > Xa Nhưng Gần Giỏi, tuyệt vời 遠いとおい 33 / 36 < PLAY > Nắng Mây, âm u Bão Tuyết 晴れはれ 34 / 36 < PLAY > Kỳ thi, bài kiểm tra Luôn, hơn hẳn Tôi về rồi đây Anh chị về rồi đấy à お帰りなさいおかえりなさい 35 / 36 < PLAY > Ít Chậm Nhanh Nhiều 少ないすくない 36 / 36 < PLAY > Khách sạn Bữa tiệc Lễ hội Biển お祭り Your score is 0% Restart quiz