MONDAI_KOTOBAN5-13 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 38 < PLAY > Riêng từ cái Chung , cùng nhau Qúy khách gọi món gì ạ/Gọi món Quyết định vậy đi 一緒にいっしょに 2 / 38 < PLAY > Mua sắm Ra Kết hôn Vào 買い物しますかいものします 3 / 38 < PLAY > Dùng bữa Đi dạo Muốn có Mua sắm 欲しいほしい 4 / 38 < PLAY > Vào Mệt mỏi Ra Nộp, đưa ra 出ますでます 5 / 38 < PLAY > Dùng bữa Đi dạo Mua sắm Kết hôn 散歩しますさんぽします 6 / 38 < PLAY > Trụ sở hành chính Rộng Buồn Hẹp 市役所しやくしょ 7 / 38 < PLAY > Khát nước Riêng từ cái Quyết định vậy đi Qúy khách gọi món gì ạ/Gọi món 別々にべつべつに 8 / 38 < PLAY > Trụ sở hành chính Đồn công an Hẹp Rộng 交番こうばん 9 / 38 < PLAY > Thực tập Nói chuyện Đếm Hội thoại , nói chuyện 実習をしますじっしゅうをします 10 / 38 < PLAY > Hẹp Rộng Buồn Muốn có 狭いせまい 11 / 38 < PLAY > Kết hôn Dùng bữa Ra Mua sắm 食事しますしょくじします 12 / 38 < PLAY > Khát nước Qúy khách gọi món gì ạ/Gọi món Đói bụng Quyết định vậy đi ご注文は/注文しますごちゅうもんは/ちゅうもんします 13 / 38 < PLAY > Bơi Thực tập Hội thoại , nói chuyện Chơi 泳ぎますおよぎます 14 / 38 < PLAY > Hội thoại , nói chuyện Đếm Nói chuyện Chung , cùng nhau 会話しますかいわします 15 / 38 < PLAY > Mệt mỏi Nộp, đưa ra Vào Đón 入りますはいります 16 / 38 < PLAY > Cuối tuần Cuối tháng Cuộc họp, hội nghị Tôi xin phép về trước お先に失礼しますおさきにしつれいします 17 / 38 < PLAY > Khát nước No bụng Đói bụng Anh chị đã vất vả rồi のどがかわきました 18 / 38 < PLAY > Tôi xin phép về trước Cuối tháng Anh chị đã vất vả rồi No bụng お腹がいっぱいですおなかがいっぱいです 19 / 38 < PLAY > Cuối tháng Cuối tuần Tôi xin phép về trước Anh chị đã vất vả rồi お疲れ様でしたおつかれさまでした 20 / 38 < PLAY > Muốn có Dùng bữa Đi dạo Buồn さびしい 21 / 38 < PLAY > No bụng Quyết định vậy đi Khát nước Đói bụng そうしましょう 22 / 38 < PLAY > Trụ sở hành chính Hẹp Hồ bơi Đồn công an プール 23 / 38 < PLAY > Cuộc họp, hội nghị Cuối tháng Cuối tuần No bụng 月末げつまつ 24 / 38 < PLAY > Thực tập Chơi Nói chuyện Hội thoại , nói chuyện 遊びますあそびます 25 / 38 < PLAY > Mệt mỏi Nộp, đưa ra Đón Bơi 出しますだします 26 / 38 < PLAY > Bơi Thực tập Đón Chơi 迎えますむかえます 27 / 38 < PLAY > Muốn có Rộng Đi dạo Buồn 広いひろい 28 / 38 < PLAY > Bơi Đón Chơi Mệt mỏi 疲れますつかれます 29 / 38 < PLAY > Cuối tuần Cuộc họp, hội nghị Trượt tuyết Cuộc họp, hội nghị 週末しゅうまつ 30 / 38 < PLAY > Riêng từ cái Qúy khách gọi món gì ạ/Gọi món Đếm Chung , cùng nhau 数えますかぞえます 31 / 38 < PLAY > Kết hôn Vào Nộp, đưa ra Ra 結婚しますけっこんします 32 / 38 < PLAY > Trụ sở hành chính Sông Đồn công an Hồ bơi 川/河かわ 33 / 38 < PLAY > Câu cá Cuộc họp, hội nghị Sông Trượt tuyết 会議かいぎ 34 / 38 < PLAY > Trượt tuyết Câu cá Hồ bơi Sông スキー 35 / 38 < PLAY > Chung , cùng nhau Nói chuyện Đếm Riêng từ cái 話しますはなします 36 / 38 < PLAY > Anh chị đã vất vả rồi Tôi xin phép về trước Đói bụng No bụng お腹がすきましたおなかがすきました 37 / 38 < PLAY > Hồ bơi Trượt tuyết Cuộc họp, hội nghị Câu cá ミーティングみーてぃんぐ 38 / 38 < PLAY > Sông Hồ bơi Câu cá Đồn công an つり Your score is 0% Restart quiz