MONDAI_KOTOBAN5-16 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 30 < PLAY > Tắm Đi bộ Vòi hoa sen Rửa シャワー 2 / 30 < PLAY > Trẻ Tối, u ám Đầu Cơ thể 頭あたま 3 / 30 < PLAY > Làm như thế nào Tay Chân Bụng どうやって 4 / 30 < PLAY > 〜 nào Đền thờ Cái nào Chùa 神社じんじゃ 5 / 30 < PLAY > Dài Bồn tắm Vòi hoa sen Tắm 長いながい 6 / 30 < PLAY > Ngắn Bồn tắm Dài Vòi hoa sen 短いみじかい 7 / 30 < PLAY > Hẹp Tối, u ám Trẻ Sáng 、 sáng sủa 若いわかい 8 / 30 < PLAY > Lên (tàu) Đền thờ Nhà thờ Chùa 乗りますのります 9 / 30 < PLAY > Đền thờ Lên (tàu) Nhà thờ Xuống (tàu) 降りますおります 10 / 30 < PLAY > Chân Cái nào Tay Làm như thế nào どれ 11 / 30 < PLAY > Nặng Nhẹ Gần Xa 軽いかるい 12 / 30 < PLAY > Làm như thế nào Cái nào 〜 nào Chùa お寺おてら 13 / 30 < PLAY > Dài Ngắn Bồn tắm Gần 近いちかい 14 / 30 < PLAY > Cái nào Làm như thế nào Chân 〜 nào どの~ 15 / 30 < PLAY > Rộng Xa Nặng Nhẹ 広いひろい 16 / 30 < PLAY > Đổi (tàu) Xuống (tàu) Lên (tàu) Đi bộ 歩きますあるきます 17 / 30 < PLAY > Tối, u ám Sáng 、 sáng sủa Rộng Hẹp 暗いくらい 18 / 30 < PLAY > Xuống (tàu) Rửa Đi bộ Đổi (tàu) 洗いますあらいます 19 / 30 < PLAY > Rộng Nhẹ Nặng Hẹp 狭いせまい 20 / 30 < PLAY > Cơ thể Trẻ Tối, u ám Sáng 、 sáng sủa 体からだ 21 / 30 < PLAY > Cơ thể Bụng Đầu Trẻ おなか 22 / 30 < PLAY > Cơ thể Đầu Bụng Tay 手て 23 / 30 < PLAY > Sáng 、 sáng sủa Hẹp Nhẹ Rộng 明るいあかるい 24 / 30 < PLAY > Ngắn Nặng Gần Xa 重いおもい 25 / 30 < PLAY > Lên (tàu) Xuống (tàu) Đổi (tàu) Nhà thờ 乗り換えますのりかえます 26 / 30 < PLAY > Dài Gần Ngắn Xa 遠いとおい 27 / 30 < PLAY > Tay Chân Bụng Đầu 足あし 28 / 30 < PLAY > Đền thờ Nhà thờ Chùa 〜 nào 教会きょうかい 29 / 30 < PLAY > Đi bộ Rửa Tắm Đổi (tàu) 浴びますあびます 30 / 30 < PLAY > Bồn tắm Rửa Tắm Vòi hoa sen お風呂おふろ Your score is 0% Restart quiz