MONDAI_KOTOBAN5-17 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 24 < PLAY > Quan trọng Tuyệt vời , đẹp Nguy hiểm Việc làm thêm 危ないあぶない 2 / 24 < PLAY > Cho vào Mang đi Trả lại Lấy ra 持っていきますもっていきます 3 / 24 < PLAY > Đau〜 Ốm, bệnh Sốt Cảm cúm ~が痛い〜がいたい 4 / 24 < PLAY > Thuốc Có vấn đề gì? Cảm cúm Đau〜 どうしましたか? 5 / 24 < PLAY > An toàn Nguy hiểm Quan trọng Ốm, bệnh 病気びょうき 6 / 24 < PLAY > Nhớ Quên Đánh mất Có vấn đề gì? 失くしますなくします 7 / 24 < PLAY > Cảm cúm Thuốc Sốt Đau〜 薬くすり 8 / 24 < PLAY > Việc làm thêm Quan trọng Làm thêm Tuyệt vời , đẹp 大切(な)たいせつ(な) 9 / 24 < PLAY > Công việc Cởi (quần, áo) Mang đến Chạm 仕事しごと 10 / 24 < PLAY > Lấy ra Trả tiền Cho vào Trả lại 出しますだします 11 / 24 < PLAY > Cảm cúm Ốm, bệnh Sốt An toàn 風邪かぜ 12 / 24 < PLAY > Làm thêm Công việc Chạm Cởi (quần, áo) 残業ざんぎょう 13 / 24 < PLAY > Cởi (quần, áo) Mang đi Chạm Mang đến 触りますさわります 14 / 24 < PLAY > An toàn Nguy hiểm Sốt Ốm, bệnh 熱ねつ 15 / 24 < PLAY > Đánh mất Trả lại Trả tiền Quên 返しますかえします 16 / 24 < PLAY > An toàn Nguy hiểm Tuyệt vời , đẹp Quan trọng 安全(な)あんぜん(な) 17 / 24 < PLAY > Chạm Việc làm thêm Làm thêm Công việc アルバイト 18 / 24 < PLAY > Thuốc Có vấn đề gì? Quên Nhớ 忘れますわすれます 19 / 24 < PLAY > Làm thêm Việc làm thêm Tuyệt vời , đẹp Công việc すてき(な) 20 / 24 < PLAY > Cho vào Trả lại Đánh mất Trả tiền 入れますいれます 21 / 24 < PLAY > Mang đến Mang đi Lấy ra Cởi (quần, áo) 脱ぎますぬぎます 22 / 24 < PLAY > Nhớ Đánh mất Quên Trả tiền 払いますはらいます 23 / 24 < PLAY > Mang đến Mang đi Lấy ra Cho vào 持ってきますもってきます 24 / 24 < PLAY > Có vấn đề gì? Thuốc Nhớ Đau〜 覚えますおぼえます Your score is 0% Restart quiz