MONDAI_KOTOBAN5-1 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 15 < PLAY > Bác sỹ Nhân viên công ty Thực tập sinh Thầy , cô 医者いしゃ 2 / 15 < PLAY > Thầy , cô Nhân viên công ty Chuyên môn Rất mong nhận được sự giúp đỡ 会社員かいしゃいん 3 / 15 < PLAY > Bệnh tật, ốm Bao nhiêu tuổi Chuyên môn Bệnh viện 何歳/何才なんさい 4 / 15 < PLAY > Đèn, điện Nha sĩ Bác sỹ Thực tập sinh 電気でんき 5 / 15 < PLAY > Thầy , cô Ô tô Bao nhiêu tuổi (lịch sự) Rất mong nhận được sự giúp đỡ 先生せんせい 6 / 15 < PLAY > Thầy , cô Nhân viên công ty Ô tô Thực tập sinh 実習生じっしゅうせい 7 / 15 < PLAY > Bệnh viện Chuyên môn Nhật Bản Ô tô 病院びょういん 8 / 15 < PLAY > Đèn, điện Ô tô Nhật Bản Nha sĩ 日本にほん 9 / 15 < PLAY > Bệnh tật, ốm Bệnh viện Bao nhiêu tuổi Chuyên môn 年齢ねんれい 10 / 15 < PLAY > Ô tô Đèn, điện Bác sỹ Nha sĩ 自動車/車じどうしゃ/くるま 11 / 15 < PLAY > Bệnh tật, ốm Bệnh viện Nhật Bản Chuyên môn 病気びょうき 12 / 15 < PLAY > Chuyên môn Bệnh tật, ốm Bao nhiêu tuổi (lịch sự) Bao nhiêu tuổi おいくつ 13 / 15 < PLAY > Bác sỹ Thực tập sinh Nhân viên công ty Nha sĩ 歯医者はいしゃ 14 / 15 < PLAY > Bao nhiêu tuổi (lịch sự) Rất mong nhận được sự giúp đỡ Bao nhiêu tuổi Bệnh viện どうぞよろしくお願いしますどうぞよろしくおねがいします 15 / 15 < PLAY > Nhật Bản Chuyên môn Đèn, điện Ô tô 専門せんもん Your score is 0% Restart quiz