MONDAI_KOTOBAN5-2 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 17 < PLAY > Thẻ tên Ghế Sổ tay Bàn 名札なふだ 2 / 17 < PLAY > Cái hộp Chìa khóa Đồng hồ đeo tay Thùng rác ごみ箱ごみばこ 3 / 17 < PLAY > Hộp bút Điều hòa Thẻ tên Thẻ ngoại kiều 在留カードざいりゅうカード 4 / 17 < PLAY > Chìa khóa Điều hòa Cái hộp Thẻ ngoại kiều 箱はこ 5 / 17 < PLAY > Thẻ tên Sổ tay Bàn Hộp bút 筆箱ふでばこ 6 / 17 < PLAY > Xin mời Cái hộp Thùng rác Đồng hồ đeo tay どうぞ 7 / 17 < PLAY > Sách Điện thoại Từ điển Báo 電話でんわ 8 / 17 < PLAY > Xin mời Xin chân thành cảm ơn Đồng hồ đeo tay Thùng rác どうもありがとうございました 9 / 17 < PLAY > Xin chân thành cảm ơn Sách Báo Từ điển 新聞しんぶん 10 / 17 < PLAY > Thẻ ngoại kiều Hộp bút Điều hòa Chìa khóa 鍵かぎ 11 / 17 < PLAY > Từ điển Xin chân thành cảm ơn Xin mời Sách 本ほん 12 / 17 < PLAY > Từ điển Thùng rác Xin mời Xin chân thành cảm ơn 辞書じしょ 13 / 17 < PLAY > Cái hộp Đồng hồ đeo tay Chìa khóa Thẻ ngoại kiều 腕時計うでどけい 14 / 17 < PLAY > Sách Điện thoại Ghế Báo 椅子いす 15 / 17 < PLAY > Sổ tay Hộp bút Điều hòa Thẻ tên エアコンえあこん 16 / 17 < PLAY > Điện thoại Báo Ghế Bàn 机つくえ 17 / 17 < PLAY > Sổ tay Điện thoại Bàn Ghế 手帳てちょう Your score is 0% Restart quiz