MONDAI_KOTOBAN5-4 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 20 < PLAY > Thư viện Sáng Bưu điện Cửa hàng bách hóa 朝あさ 2 / 20 < PLAY > Học tập Ngủ Nghỉ Làm việc 勉強しますべんきょうします 3 / 20 < PLAY > Làm việc Học tập Kết thúc Nghỉ 終わりますおわります 4 / 20 < PLAY > Kết thúc Ngân hàng Học tập Nghỉ 銀行ぎんこう 5 / 20 < PLAY > Trưa Thư viện Sáng Cửa hàng bách hóa 昼ひる 6 / 20 < PLAY > Ngủ Nhờ anh chị/ Phiền anh chị Thức dậy Vất vả nhỉ 寝ますねます 7 / 20 < PLAY > Trưa Tối Hôm kia Hôm qua 昨日きのう 8 / 20 < PLAY > Tối Hôm kia Sáng Trưa 一昨日おととい 9 / 20 < PLAY > Học tập Ngân hàng Kết thúc Bưu điện 郵便局ゆうびんきょく 10 / 20 < PLAY > Hôm nay Vất vả nhỉ Ngày mai Ngày kia 大変ですねたいへんですね 11 / 20 < PLAY > Ngày kia Vất vả nhỉ Nhờ anh chị/ Phiền anh chị Thức dậy 起きますおきます 12 / 20 < PLAY > Ngân hàng Thư viện Bưu điện Kết thúc 図書館としょかん 13 / 20 < PLAY > Nghỉ Ngủ Làm việc Thức dậy 休みますやすみます 14 / 20 < PLAY > Sáng Cửa hàng bách hóa Tối Trưa 夜よる 15 / 20 < PLAY > Hôm nay Hôm qua Ngày kia Ngày mai 明後日あさって 16 / 20 < PLAY > Hôm kia Hôm qua Hôm nay Ngày mai 明日あした 17 / 20 < PLAY > Thư viện Cửa hàng bách hóa Bưu điện Ngân hàng デパートでぱーと 18 / 20 < PLAY > Hôm qua Hôm nay Hôm kia Tối 今日きょう 19 / 20 < PLAY > Ngày mai Ngày kia Vất vả nhỉ Nhờ anh chị/ Phiền anh chị ~をお願いします。~をおねがいします。 20 / 20 < PLAY > Thức dậy Làm việc Ngủ Nhờ anh chị/ Phiền anh chị 働きますはたらきます Your score is 0% Restart quiz