MONDAI_KOTOBAN5-5 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 30 < PLAY > Đến Nhà ga Về Siêu thị 駅えき 2 / 30 < PLAY > Siêu thị Đến Về Đi スーパーすーぱー 3 / 30 < PLAY > Sân bay Tàu điện Máy bay Nhà ga 電車でんしゃ 4 / 30 < PLAY > Tháng này Tháng sau Tuần sau Tháng trước 先月せんげつ 5 / 30 < PLAY > Đi bộ Anh ấy/Bạn trai Bạn bè Xe đạp 彼かれ 6 / 30 < PLAY > Tuần này Tuần sau Tháng này Tuần trước 今月こんげつ 7 / 30 < PLAY > Sinh nhật Khi nào Năm nay Năm ngoái 誕生日たんじょうび 8 / 30 < PLAY > Tuần trước Tuần sau Tuần này Một mình 来週らいしゅう 9 / 30 < PLAY > Tàu điện ngầm Xe bus Tàu điện Máy bay バスばす 10 / 30 < PLAY > Năm ngoái Tháng này Tháng sau Tháng trước 去年きょねん 11 / 30 < PLAY > Tuần này Tháng sau Tháng này Tuần sau 来月らいげつ 12 / 30 < PLAY > Anh ấy/Bạn trai Đi bộ Bạn bè Cô ấy/Bạn gái 彼女かのじょ 13 / 30 < PLAY > Gia đình Người yêu Tuần trước Một mình 先週せんしゅう 14 / 30 < PLAY > Sinh nhật Ngày tháng năm sinh Đi Đến 来ますきます 15 / 30 < PLAY > Gia đình Cô ấy/Bạn gái Anh ấy/Bạn trai Người yêu 家族かぞく 16 / 30 < PLAY > Năm nay Khi nào Năm ngoái Tháng trước いついつ 17 / 30 < PLAY > Tuần trước Tuần này Gia đình Một mình 今週こんしゅう 18 / 30 < PLAY > Cô ấy/Bạn gái Người yêu Anh ấy/Bạn trai Bạn bè 恋人こいびと 19 / 30 < PLAY > Taxi Xe bus Tàu điện Tàu điện ngầm タクシーたくしー 20 / 30 < PLAY > Ngày tháng năm sinh Đi Đến Về 帰りますかえります 21 / 30 < PLAY > Sân bay Tàu điện Máy bay Tàu điện ngầm 地下鉄ちかてつ 22 / 30 < PLAY > Tháng trước Năm nay Năm ngoái Tháng sau 今年ことし 23 / 30 < PLAY > Taxi Xe đạp Tàu điện ngầm Xe bus 自転車じてんしゃ 24 / 30 < PLAY > Về Nhà ga Sân bay Siêu thị 空港くうこう 25 / 30 < PLAY > Taxi Xe đạp Bạn bè Đi bộ 友達ともだち 26 / 30 < PLAY > Gia đình Cô ấy/Bạn gái Một mình Người yêu 一人でひとりで 27 / 30 < PLAY > Năm nay Khi nào Ngày tháng năm sinh Sinh nhật 生年月日せいねんがっぴ 28 / 30 < PLAY > Sân bay Siêu thị Nhà ga Máy bay 飛行機ひこうき 29 / 30 < PLAY > Đi Ngày tháng năm sinh Khi nào Sinh nhật 行きますいきます 30 / 30 < PLAY > Xe đạp Xe bus Taxi Đi bộ 歩いてあるいて Your score is 0% Restart quiz