MONDAI_KOTOBAN5-7 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 30 < PLAY > Quà đi chơi về Áo sơ mi Tiền Quà tặng おみやげ 2 / 30 < PLAY > Băng dính Kéo Cục tẩy Cái dập ghim 消しゴムけしごむ 3 / 30 < PLAY > Lời mời trước khi ăn Xin phép/Xin thất lễ Du lịch Cảm ơn sau bữa ăn ごちそうさまでした 4 / 30 < PLAY > Cái dập ghim Băng dính Dĩa Kéo テープてーぷ 5 / 30 < PLAY > Quà đi chơi về Xin phép/Xin thất lễ Du lịch Quà tặng 失礼しますしつれいします 6 / 30 < PLAY > Học hỏi(kinh nghiệm…) Chỉ, dạy Cho mượn, cho vay Mượn, vay 習いますならいます 7 / 30 < PLAY > Kéo Dĩa Thìa Dao はさみ 8 / 30 < PLAY > Tiền Áo sơ mi Quà tặng Hành lý プレゼントぷれぜんと 9 / 30 < PLAY > Chỉ, dạy Học hỏi(kinh nghiệm…) Gọi điện Mượn, vay 電話しますでんわします 10 / 30 < PLAY > Nhận Chỉ, dạy Mượn, vay Cho mượn, cho vay 教えますおしえます 11 / 30 < PLAY > Băng dính Hành lý Cái dập ghim Cục tẩy 荷物にもつ 12 / 30 < PLAY > Sữa chữa Đũa Thìa Dao スプーンすぷーん 13 / 30 < PLAY > Chỉ, dạy Sữa chữa Gọi điện Học hỏi(kinh nghiệm…) 修理しますしゅうりします 14 / 30 < PLAY > Mượn, vay Chỉ, dạy Gọi điện Học hỏi(kinh nghiệm…) 電話をかけますでんわをかけます 15 / 30 < PLAY > Sữa chữa Dĩa Đũa Gọi điện はし 16 / 30 < PLAY > Xin phép/Xin thất lễ Lời mời trước khi ăn Cảm ơn sau bữa ăn Vé 切符きっぷ 17 / 30 < PLAY > Hành lý Cục tẩy Băng dính Tiền お金おかね 18 / 30 < PLAY > Quà tặng Áo sơ mi Du lịch Quà đi chơi về 旅行りょこう 19 / 30 < PLAY > Cảm ơn sau bữa ăn Vé(máy bay, buổi hòa nhà) Cắt Vé 切りますきります 20 / 30 < PLAY > Dao Gọi điện Sữa chữa Đũa ナイフないふ 21 / 30 < PLAY > Dĩa Dao Đũa Thìa フォークふぉーく 22 / 30 < PLAY > Cắt Vé(máy bay, buổi hòa nhà) Tặng Gửi あげます 23 / 30 < PLAY > Cục tẩy Hành lý Tiền Áo sơ mi シャツしゃつ 24 / 30 < PLAY > Gửi Nhận Cắt Tặng もらいます 25 / 30 < PLAY > Vé Cảm ơn sau bữa ăn Lời mời trước khi ăn Vé(máy bay, buổi hòa nhà) チケットちけっと 26 / 30 < PLAY > Xin phép/Xin thất lễ Lời mời trước khi ăn Quà đi chơi về Du lịch いただきます 27 / 30 < PLAY > Cái dập ghim Thìa Kéo Dĩa ホッチキスほっちきす 28 / 30 < PLAY > Tặng Nhận Mượn, vay Cho mượn, cho vay 借りますかります 29 / 30 < PLAY > Tặng Cho mượn, cho vay Gửi Nhận 貸しますかします 30 / 30 < PLAY > Vé Cắt Vé(máy bay, buổi hòa nhà) Gửi 送りますおくります Your score is 0% Restart quiz