MONDAI_KOTOBAN5-8 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 59 < PLAY > Vui vẻ Rảnh rỗi Bận rộn Buồn さびしい 2 / 59 < PLAY > Giao thông Tiện lợi Khỏe mạnh Yên tĩnh 交通(な)こうつう 3 / 59 < PLAY > Cũ Tốt Xấu Mới 悪いわるい 4 / 59 < PLAY > Ngắn Dáng cao Dài Dáng thấp 背が低いせがひくい 5 / 59 < PLAY > Đồ ăn Đồ uống Màu đỏ Màu xanh da trời 飲み物のみもの 6 / 59 < PLAY > Màu vàng Màu nâu Buồn Vui vẻ 茶色いちゃいろい 7 / 59 < PLAY > Màu nâu Màu đỏ Màu hồng Màu đen 赤いあかい 8 / 59 < PLAY > Béo Đậm( vị đậm…) Gầy, Thon dài Dài 長いながい 9 / 59 < PLAY > Ấm/Nóng Ngắn Rẻ Lạnh 安いやすい 10 / 59 < PLAY > Ấm/Nóng Đắt/Cao Thú vị Rẻ 面白いおもしろい 11 / 59 < PLAY > Tiện lợi To Nhỏ Giao thông 小さいちいさい 12 / 59 < PLAY > Nhàm chán Ngon Thú vị Dở 不味いまずい 13 / 59 < PLAY > Bận rộn Rảnh rỗi Ngon Dở 暇(な)ひま(な) 14 / 59 < PLAY > Khó tính Dễ tính, Dễ Đáng sợ Tốt bụng, thân thiện 怖いこわい 15 / 59 < PLAY > Xinh, đẹp, sạch Dễ thương Đẹp trai, ngầu Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi かわいい 16 / 59 < PLAY > Vui vẻ Rảnh rỗi Bận rộn Dở 楽しいたのしい 17 / 59 < PLAY > Đồ uống Ký túc xá Núi Nơi, chỗ 山やま 18 / 59 < PLAY > Màu đen Màu đỏ Màu hồng Màu xanh da trời 青いあおい 19 / 59 < PLAY > Xấu Nhỏ Lạnh Nóng 冷たい/アイスつめたい/アイス 20 / 59 < PLAY > Tiện lợi Khỏe mạnh Giao thông To 大きいおおきい 21 / 59 < PLAY > Công việc Thành phố Cuộc sống, sinh hoạt Núi 仕事しごと 22 / 59 < PLAY > Rất Không…lắm Công việc Cái nào あまり 23 / 59 < PLAY > Rất Cái nào Cuộc sống, sinh hoạt Công việc とても 24 / 59 < PLAY > Màu vàng Màu nâu Màu hồng Màu đen 黒いくろい 25 / 59 < PLAY > Tiện lợi Khỏe mạnh Náo nhiệt Yên tĩnh 便利べんり(な) 26 / 59 < PLAY > Khó tính Náo nhiệt Đáng sợ Nổi tiếng にぎやか(な) 27 / 59 < PLAY > Núi Nơi, chỗ Thành phố Ký túc xá 町/街まち 28 / 59 < PLAY > Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi Đẹp trai, ngầu Rất Không…lắm かっこいい 29 / 59 < PLAY > Cũ Mới Tốt Dáng thấp 良いいい(よい) 30 / 59 < PLAY > Đậm( vị đậm…) Nhỏ Gầy, Thon dài Béo 太いふとい 31 / 59 < PLAY > Cuộc sống, sinh hoạt Cái nào Thành phố Công việc どれ 32 / 59 < PLAY > Tốt bụng, thân thiện Dễ tính, Dễ Trẻ Dễ thương 優しい/易しいやさしい 33 / 59 < PLAY > Rẻ Nhàm chán Đắt/Cao Thú vị つまらない 34 / 59 < PLAY > Nổi tiếng Đáng sợ Yên tĩnh Náo nhiệt 静か(な)しずか(な) 35 / 59 < PLAY > Xinh, đẹp, sạch Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi Đẹp trai, ngầu Không…lắm きれい 36 / 59 < PLAY > Thành phố Cuộc sống, sinh hoạt Núi Ký túc xá 生活せいかつ 37 / 59 < PLAY > Nhàm chán Ngon Bận rộn Dở 忙しいいそがしい 38 / 59 < PLAY > Náo nhiệt Nổi tiếng Yên tĩnh Khỏe mạnh 元気(な)げんき(な) 39 / 59 < PLAY > Rất Không…lắm Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi Cái nào そろそろ失礼しますそろそろしつれいします 40 / 59 < PLAY > Dáng thấp Cũ Dáng cao Mới 古いふるい 41 / 59 < PLAY > Buồn Màu hồng Màu nâu Màu vàng ピンクぴんく 42 / 59 < PLAY > Gầy, Thon dài Béo Dài Ngắn 短いみじかい 43 / 59 < PLAY > Nóng Lạnh Ấm/Nóng Ngắn 温かい/ホットあたたかい/ホット 44 / 59 < PLAY > Nóng Tốt Lạnh Xấu 寒いさむい 45 / 59 < PLAY > Dài Ngắn Béo Dáng cao 背が高いせがたかい 46 / 59 < PLAY > Nơi, chỗ Ký túc xá Đồ uống Đồ ăn 寮りょう 47 / 59 < PLAY > Dễ thương Tốt bụng, thân thiện Trẻ Xinh, đẹp, sạch 親切(な)しんせつ(な) 48 / 59 < PLAY > Ngắn Dáng cao Dáng thấp Mới 新しいあたらしい 49 / 59 < PLAY > Đồ ăn Màu xanh da trời Màu đỏ Màu đen 食べ物たべもの 50 / 59 < PLAY > Tốt Xấu Nóng Cũ 暑いあつい 51 / 59 < PLAY > Trẻ Đẹp trai, ngầu Dễ thương Xinh, đẹp, sạch 若いわかい 52 / 59 < PLAY > Màu vàng Vui vẻ Buồn Rảnh rỗi 黄色いきいろい 53 / 59 < PLAY > To Nhỏ Đậm( vị đậm…) Giao thông 濃いこい 54 / 59 < PLAY > Lạnh Rẻ Đắt/Cao Ấm/Nóng 高いたかい 55 / 59 < PLAY > Đồ uống Màu xanh da trời Đồ ăn Nơi, chỗ 所ところ 56 / 59 < PLAY > Đậm( vị đậm…) To Gầy, Thon dài Nhỏ 細いほそい 57 / 59 < PLAY > Đáng sợ Khó tính Dễ tính, Dễ Nổi tiếng 有名(な)ゆうめい(な) 58 / 59 < PLAY > Tốt bụng, thân thiện Khó tính Dễ tính, Dễ Trẻ 厳しいきびしい 59 / 59 < PLAY > Thú vị Đắt/Cao Nhàm chán Ngon 美味しいおいしい Your score is 0% Restart quiz