MONDAI_KOTOBAN5-9 おとを きいて 1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください 1 / 33 < PLAY > Ghét Kém Giỏi Thích 下手(な)へた(な) 2 / 33 < PLAY > Hiểu, biết có (sở hữu) Thích Ghét 嫌い(な)きらい(な) 3 / 33 < PLAY > Hoàn toàn Không…lắm Nhanh/sớm Một chút 早くはやく 4 / 33 < PLAY > Bóng đá Bóng chày Môn cầu lông Bóng bàn サッカー 5 / 33 < PLAY > Tiền lẻ Âm nhạc Bóng đá Môn cầu lông 細かいお金こまかいおかね 6 / 33 < PLAY > Bụng Không…lắm Nhanh/sớm Hoàn toàn おなか 7 / 33 < PLAY > Âm nhạc Tiền lẻ Thời gian Việc bận 用事ようじ 8 / 33 < PLAY > Một chút Nhiều Tốt, thường xuyên Đại khái 少しすこし 9 / 33 < PLAY > Đầu Đau~ Nhanh/sớm Bụng ~が 痛い~が いたい 10 / 33 < PLAY > Bụng Bị cảm cúm Đau~ Đầu 風邪をひきましたかぜをひきました 11 / 33 < PLAY > Thời gian Tốt, thường xuyên Cuộc hẹn, lời hứa Việc bận よく 12 / 33 < PLAY > Hoàn toàn Bụng Nhanh/sớm Đầu 頭あたま 13 / 33 < PLAY > Bị cảm cúm Đầu Đau~ Nghỉ công ty, nghỉ làm 会社を休みますかいしゃをやすみます 14 / 33 < PLAY > Bị sốt Không được Nghỉ công ty, nghỉ làm Bị cảm cúm だめ(な) 15 / 33 < PLAY > Nhiều Không…lắm Một chút Đại khái あまり 16 / 33 < PLAY > Tiền lẻ Thời gian Âm nhạc Bóng đá 時間じかん 17 / 33 < PLAY > Hiểu, biết Mỏng Dày Không được わかります 18 / 33 < PLAY > Kém Giỏi Thể thao Nấu ăn スポーツ 19 / 33 < PLAY > Nấu ăn Bóng chày Thể thao Kém 野球やきゅう 20 / 33 < PLAY > Hiểu, biết Dày có (sở hữu) Mỏng あります 21 / 33 < PLAY > Bóng bàn Môn cầu lông Bóng chày Thể thao バドミントン 22 / 33 < PLAY > Bóng chày bóng chuyền Thể thao Nấu ăn バレーボール 23 / 33 < PLAY > Việc bận Tiền lẻ Cuộc hẹn, lời hứa Thời gian 約束やくそく 24 / 33 < PLAY > Bị cảm cúm Nghỉ công ty, nghỉ làm Đau~ Bị sốt 熱がありますねつがあります 25 / 33 < PLAY > Giỏi Kém Nấu ăn Ghét 料理りょうり 26 / 33 < PLAY > Ghét Thích có (sở hữu) Giỏi 上手(な)じょうず(な) 27 / 33 < PLAY > Bóng bàn Âm nhạc Bóng đá Môn cầu lông 音楽おんがく 28 / 33 < PLAY > Nghỉ công ty, nghỉ làm Bị sốt Dày Không được 厚いあつい 29 / 33 < PLAY > Không…lắm Nhiều Hoàn toàn Một chút 全然ぜんぜん 30 / 33 < PLAY > Đại khái Việc bận Cuộc hẹn, lời hứa Tốt, thường xuyên だいたい 31 / 33 < PLAY > Tốt, thường xuyên Cuộc hẹn, lời hứa Nhiều Đại khái たくさん 32 / 33 < PLAY > Thích có (sở hữu) Hiểu, biết Mỏng 好き(な)すき(な) 33 / 33 < PLAY > Mỏng Dày Bị sốt Không được 薄いうすい Your score is 0% Restart quiz