KOTOBA_せいかつ

lớp học
きょうしつ
người・gia đình
ひと・かぞく
món ăn・đồ uống
たべもの・のみもの
tính từ(món ăn)
けいようし(たべもの)

cửa tiệm・bát đĩa・Bữa ăn
みせ・しょっき・しょくじ
nhà ở・đồ nội thất
いえ・かぐ
tính từ(nhà ở)
けいようし(いえ)

Hoạt động・Sự kiện
かつどう・イベント
tính từ(Hoạt động)
けいようし(かつどう)

thể thao・khác
スポーツ・そのほか
du lịch
りょこう

phương tiện giao thông・giao thông
のりもの・こうつう
tính từ(giao thông)
けいようし(こうつう)

tòa nhà
たてもの
tính từ(tòa nhà)
けいようし(たてもの)

thời trang・quà tặng
ファッション・プレゼント
màu sắc
いろ
mua sắm
かいもの
rác
ゴミ

lịch
カレンダー
thời gian・Mùa
じかん・きせつ
vị trí・tần số・khối lượng
いち・ひんど・りょう
số lượng
かず

triệu chứng
しょうじょう