けいようし(ファッション)

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]おしゃれ(な)

[a]Ăn diện, hợp mốt
[q]かっこいい

[a]Có phong cách
[q]すごい

[a]Tuyệt vời, xuất sắc
[q]すてき(な)

[a]Tuyệt vời
[q]まあまあ

[a]Bình thường
[q]おもしろい

[a]Thú vị
[q]めずらしい

[a]Hiếm có
[q]おもい

[a]Nặng
[q]かるい

[a]Nhẹ
[q]ながい

[a]Dài
[q]みじかい

[a]Ngắn
[q]ふとい

[a]To, béo, dày
[q]ほそい

[a]Gầy, thon, mảnh
[q]ゆるい

[a]Lỏng lẻo, rộng
[q]きつい

[a]chật

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

おしゃれ(な)

Ăn diện, hợp mốt

かっこいい

Có phong cách

すごい

Tuyệt vời, xuất sắc

すてき(な)

Tuyệt vời

まあまあ

Bình thường

おもしろい

Thú vị

めずらしい

Hiếm có

おもい

Nặng

かるい

Nhẹ

ながい

Dài

みじかい

Ngắn

ふとい

To, béo, dày

ほそい

Gầy, thon, mảnh

ゆるい

Lỏng lẻo, rộng

きつい

chật