カレンダー

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]~ねん

[a]Năm~
[q]~がつ

[a]Tháng ~
[q]~にち

[a]Ngày ~
[q]にちようび

[a]Chủ nhật
[q]げつようび

[a]Thứ hai
[q]かようび

[a]Thứ ba
[q]すいようび

[a]Thứ tư
[q]もくようび

[a]Thứ năm
[q]きんようび

[a]Thứ sáu
[q]どようび

[a]Thứ bảy
[q]ついたち

[a]Mùng 1
[q]ふつか

[a]Mùng 2
[q]みっか

[a]Mùng 3
[q]よっか

[a]Mùng 4
[q]いつか

[a]Mùng 5
[q]むいか

[a]Mùng 6
[q]なのか

[a]Mùng 7
[q]ようか

[a]Mùng 8
[q]ここのか

[a]Mùng 9
[q]とおか

[a]Mùng 10
[q]はつか

[a]Ngày 20
[q]おととい

[a]Hôm kia
[q]きのう

[a]Hôm qua
[q]きょう

[a]Hôm nay
[q]あした

[a]Ngày mai
[q]あさって

[a]Ngày kia
[q]まいにち

[a]Hàng ngày
[q]せんしゅう

[a]Tuần trước
[q]こんしゅう

[a]Tuần này
[q]らいしゅう

[a]Tuần sau
[q]まいしゅう

[a]Hàng tuần
[q]せんげつ

[a]Tháng trước
[q]こんげつ

[a]Tháng này
[q]らいげつ

[a]Tháng sau
[q]まいつき

[a]Hàng tháng

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

~ねん

Năm~

~がつ

Tháng ~

~にち

Ngày ~

にちようび

Chủ nhật

げつようび

Thứ hai

かようび

Thứ ba

すいようび

Thứ tư

もくようび

Thứ năm

きんようび

Thứ sáu

どようび

Thứ bảy

ついたち

Mùng 1

ふつか

Mùng 2

みっか

Mùng 3

よっか

Mùng 4

いつか

Mùng 5

むいか

Mùng 6

なのか

Mùng 7

ようか

Mùng 8

ここのか

Mùng 9

とおか

Mùng 10

はつか

Ngày 20

おととい

Hôm kia

きのう

Hôm qua

きょう

Hôm nay

あした

Ngày mai

あさって

Ngày kia

まいにち

Hàng ngày

せんしゅう

Tuần trước

こんしゅう

Tuần này

らいしゅう

Tuần sau

まいしゅう

Hàng tuần

せんげつ

Tháng trước

こんげつ

Tháng này

らいげつ

Tháng sau

まいつき

Hàng tháng