ファッション・プレゼント
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]ふく
[a]Quần áo
[q]~をきます
[a]Mặc ~
[q]~をぬぎます
[a]Cởi ~
[q]コート
[a]Áo khoác dài / áo măng tô
[q]ジャケット
[a]Áo khoác
[q]スーツ
[a]Đồ vest
[q]Tシャツ
[a]Áo thun
[q]セーター
[a]Áo len
[q]~をはきます
[a]~mặc(đồ từ thắt lưng trở xuống)
[q]スカート
[a]Chân váy
[q]ジーンズ
[a]Quần bò
[q]パンツ
[a]Quần
[q]したぎ
[a]Quần áo lót
[q]くつ
[a]Giày
[q]くつした
[a]Tất, vớ
[q]アクセサリー
[a]Trang sức
[q]てぶくろ
[a]Găng tay
[q]ネクタイ
[a]Cà vạt
[q]ベルト
[a]Thắt lưng
[q]めがねをかけます
[a]Đeo kính
[q]ぼうしをかぶります
[a]Đội mũ
[q]バッグ/かばん
[a]Túi xách
[q]かさ
[a]Ô, dù
[q]さいふ
[a]Ví
[q]をあげます
[a]Cho, tặng
[q]をもらいます
[a]nhận
[q]どんな~がほしいですか
[a]Bạn muốn ~ như thế nào
[q]~がほしいです
[a]Tôi muốn ~
[q]~はどこでかえますか
[a]Có thể mua ~ ở đâu
[q]~はいくら(ぐらい)ですか
[a]~khoảng bao nhiêu tiền
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
Quần áo | |
Mặc ~ | |
Cởi ~ | |
Áo khoác dài / áo măng tô | |
Áo khoác | |
Đồ vest | |
Áo thun | |
Áo len | |
~mặc(đồ từ thắt lưng trở xuống) | |
Chân váy | |
Quần bò | |
Quần | |
Quần áo lót | |
Giày | |
Tất, vớ | |
Trang sức | |
Găng tay | |
Cà vạt | |
Thắt lưng | |
Đeo kính | |
Đội mũ | |
Túi xách | |
Ô, dù | |
Ví | |
Cho, tặng | |
nhận | |
Bạn muốn ~ như thế nào | |
Tôi muốn ~ | |
Có thể mua ~ ở đâu | |
~khoảng bao nhiêu tiền |