ゴミ
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]洗ってだします
あらってだします
[a]Rửa sạch rồi vứt
[q]洗ってつぶしてだします
あらってつぶしてだします
[a]Rửa sạch – làm bẹp rồi vứt
[q]洗ってひろげてだします
あらってひろげてだします
[a]Rửa sạch – Rạch hộp giấy ra rồi vứt
[q]アルミ
あるみ
[a]Nhôm
[q]カン
かん
[a]Lon, hộp kim loại
[q]決められた場所に捨ててください
きめられたばしょにすててください
[a]Hãy vứt rác đúng nơi quy định
[q]ゴミ袋
ごみぶくろ
[a]Túi đựng rác
[q]新聞
しんぶん
[a]Báo
[q]スチール
すちーる
[a]Thép
[q]ダンボール
だんぼーる
[a]Thùng caton
[q]生ゴミ
なまごみ
[a]Rác nhà bếp, rác tươi sống
[q]ひもでしばってだします
[a]Buộc dây rồi vứt
[q]ビン
びん
[a]Chai, lọ, bình
[q]袋に入れてだします
ふくろにいれてだします
[a]Cho vào túi rác rồi vứt
[q]プラスチック
ぷらすちっく
[a]Nhựa
[q]ペットボトル
ぺっとぼとる
[a]Chai nhựa
[q]燃えないゴミ
もえないごみ
[a]Rác không cháy được
[q]燃えるゴミ
もえるごみ
[a]Rác cháy được
[q]リサイクル
りさいくる
[a]Tái chế
[q]ルール
るーる
[a]Quy định, quy tắc
[q]牛乳パック
ぎゅうにゅうぱっく
[a]Vỏ hộp sữa (hộp giấy)
[q]決められた日に捨ててください
きめられたひにすててください
[a]Hãy vứt rác đúng ngày quy định
[q]分ける/分別する
わける/ぶんべつする
[a]Phân loại
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | ひらがな | いみ |
---|---|---|
あらってだします | Rửa sạch rồi vứt | |
あらってつぶしてだします | Rửa sạch – làm bẹp rồi vứt | |
あらってひろげてだします | Rửa sạch – Rạch hộp giấy ra rồi vứt | |
あるみ | Nhôm | |
かん | Lon, hộp kim loại | |
きめられたばしょにすててください | Hãy vứt rác đúng nơi quy định | |
ごみぶくろ | Túi đựng rác | |
しんぶん | Báo | |
すちーる | Thép | |
だんぼーる | Thùng caton | |
なまごみ | Rác nhà bếp, rác tươi sống | |
ひもでしばってだします | Buộc dây rồi vứt | |
びん | Chai, lọ, bình | |
ふくろにいれてだします | Cho vào túi rác rồi vứt | |
ぷらすちっく | Nhựa | |
ぺっとぼとる | Chai nhựa | |
もえないごみ | Rác không cháy được | |
もえるごみ | Rác cháy được | |
りさいくる | Tái chế | |
るーる | Quy định, quy tắc | |
ぎゅうにゅうぱっく | Vỏ hộp sữa (hộp giấy) | |
きめられたひにすててください | Hãy vứt rác đúng ngày quy định | |
わける/ぶんべつする | Phân loại |