ひと・かぞく

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 450px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]じこしょうかい
[a]Giới thiệu bản thân

[q]~とよんでください
[a]Hãy gọi tôi là ~

[q]わたしたち
[a]Chúng tôi
[q]かれ

[a]Anh ấy

[q]かのじょ
[a]Cô ấy

[q]じぶん
[a]Bản thân, mình

[q]ともだち
[a]Bạn bè

[q]あいさつ

[a]Chào hỏi

[q]かぞく
[a]Gia đình

[q]~ににていますね
[a]~ giống ~ nhỉ

[q]ちち

[a]Bố (của mình)

[q]おとうさん

[a]Bố (của người khác)

[q]はは

[a]Mẹ tôi (của mình)

[q]おかあさん
[a]Mẹ (của người khác)

[q]りょうしん

[a]Bố mẹ

[q]きょうだい
[a]Anh chị em

[q]あに

[a]Anh trai (của mình)

[q]おにいさん

[a]Anh trai (của người khác)

[q]あね

[a]Chị gái (của mình)

[q]おねえさん
[a]Chị gái (của người khác)

[q]おとうと

[a]Em trai (của mình)

[q]おとうとさん

[a]Em trai (của người khác)

[q]いもうと

[a]Em gái (của mình)

[q]いもうとさん

[a]Em gái (của người khác)

[q]そふ

[a]Ông (của mình)

[q]おじいさん
[a]Ông (của người khác)

[q]そぼ
[a]Bà (của mình)

[q]おばあさん
[a]Bà (của người khác)

[q]おっと

[a]Chồng (của mình)

[q]だんなさん
[a]Chồng (của người khác)

[q]つま

[a]Vợ (của mình)

[q]おくさん

[a]Vợ (của người khác)

[q]こども
[a]Con, trẻ con

[q]おこさん

[a]Con của người khác

[q]まご
[a]Cháu (gọi mình là ông bà)

[q]むすこ

[a]Con trai

[q]むすめ

[a]Con gái

[q]あかちゃん

[a]Em bé

[q]おとな

[a]Người lớn

[q]おとこのこ

[a]Bé trai

[q]おんなのこ

[a]Bé gái

[q]おとこのひと

[a]Người đàn ông
[q]おんなのひと
[a]Người con gái, phụ nữ

[q]がいこく
[a]Nước ngoài

[q]にほんじん
[a]Người Nhật

[q]りゅうがくせい
[a]Du học sinh

[q]じっしゅうせい[a]Học việc

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

 
 

ことばいみ

じこしょうかい

Giới thiệu ​bản thân​

~とよんでください

Hãy gọi tôi là ~​

わたしたち

Chúng tôi

かれ

Anh ấy​

かのじょ

Cô ấy​

じぶん

Bản thân, mình​

ともだち

Bạn bè​

あいさつ

Chào hỏi​

かぞく

Gia đình​

~ににていますね

~ giống ~ nhỉ​

ちち

Bố (của mình)​

おとうさん

Bố (của người khác)​

はは

Mẹ tôi (của mình)​

おかあさん

Mẹ​ (của người khác)​

りょうしん

Bố mẹ​

きょうだい

Anh chị em​

あに

Anh trai​ (của mình)​

おにいさん

Anh trai​ (của người khác)​

あね

Chị gái ​(của mình)​

おねえさん

Chị gái​ (của người khác)​

おとうと

Em trai​ (của mình)​

おとうとさん

Em trai​ (của người khác)​

いもうと

Em gái​ (của mình)​

いもうとさん

Em gái​ (của người khác)​

そふ

Ông ​(của mình)​

おじいさん

Ông ​(của người khác)​

そぼ

Bà ​(của mình)​

おばあさん

Bà ​(của người khác)​

おっと

Chồng ​(của mình)​

だんなさん

Chồng​ (của người khác)​

つま

̉Vợ​ (của mình)

おくさん

Vợ​ (của người khác)​

こども

Con,  trẻ con​

おこさん

Con của người khác​

まご

Cháu ​(gọi mình là ông bà)​

むすこ

Con trai​

むすめ

Con gái​

あかちゃん

Em bé​

おとな

Người lớn​

おとこのこ

Bé trai​

おんなのこ

Bé gái​

おとこのひと

Người đàn ông

おんなのひと

Người con gái, phụ nữ​

がいこく

Nước ngoài​

にほんじん

Người Nhật​

りゅうがくせい

Du học sinh​

じっしゅうせい

Học việc