いち・ひんど・りょう
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]うえ
[a]Trên, bên trên
[q]まえ
[a]Trước, phía trước
[q]なか
[a]Trong, bên trong
[q]した
[a]Dưới, bên dưới
[q]うしろ
[a]Sau, phía sau
[q]ちかく
[a]gần
[q]となり/よこ
[a]Bên cạnh
[q]いつも
[a]Luôn luôn, lúc nào cũng
[q]よく
[a]Thường xuyên
[q]ときどき
[a]Thỉnh thoảng
[q]あまり
[a]không~lắm
[q]ぜんぜん
[a]Hoàn toàn không
[q]りょう
[a]lượng
[q]たくさん
[a]nhiều
[q]すこし/ちょっと
[a]Một chút
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
Trên, bên trên | |
Trước, phía trước | |
Trong, bên trong | |
Dưới, bên dưới | |
Sau, phía sau | |
gần | |
Bên cạnh | |
Luôn luôn, lúc nào cũng | |
Thường xuyên | |
Thỉnh thoảng | |
không~lắm | |
Hoàn toàn không | |
lượng | |
nhiều | |
Một chút |