いえ・かぐ
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]いえ
[a]Ngôi nha
[q]アパート
[a]Căn hộ
[q]へや
[a]Phòng
[q]まど
[a]cửa sổ
[q]かいだん
[a]Cầu thang
[q]かべ
[a]Tường
[q]ドア
[a]Cửa
[q]いす
[a]ghế
[q]つくえ
[a]Bàn học
[q]テーブル
[a]Bàn
[q]たな
[a]Kệ, giá
[q]だんぼう
[a]Máy sưởi
[q]れいぼう
[a]máy lạnh
[q]もの
[a]Đồ vật
[q]え
[a]Tranh
[q]しゃしん
[a]Bức ảnh, tấm hình
[q]カレンダー
[a]Lịch
[q]とけい
[a]đồng hồ
[q]ほん
[a]Sách
[q]はこ
[a]Hộp
[q]こうえん
[a]Công viên
[q]デパート
[a]̣Trung tâm thương mại
[x] おわり
[restart] [/qdeck]
ことば | いみ |
---|---|
Ngôi nha | |
Căn hộ | |
Phòng | |
cửa sổ | |
Cầu thang | |
Tường | |
Cửa | |
ghế | |
Bàn học | |
Bàn | |
Kệ, giá | |
Máy sưởi | |
máy lạnh | |
Đồ vật | |
Tranh | |
Bức ảnh, tấm hình | |
Lịch | |
đồng hồ | |
Sách | |
Hộp | |
Công viên | |
̣Trung tâm thương mại |