いろ

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]いろ

[a]Màu sắc
[q]あお(い)

[a]Màu xanh dương
[q]あか(い)

[a]Màu đỏ
[q]オレンジ(の)

[a]Màu cam
[q]きいろ(い)

[a]Màu vàng
[q]グレー(の)

[a]Màu xám
[q]くろ(い)

[a]Màu đen
[q]みずいろ(の)

[a]Màu xanh nước biển
[q]しろ(い)

[a]Màu trắng
[q]ちゃいろ(い)

[a]Màu nâu
[q]ピンク(の)

[a]Màu hồng
[q]みどり(の)

[a]Màu xanh lá cây
[q]きんいろ(の)

[a]Vàng ánh kim
[q]ぎんいろ(の)

[a]bạc

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

いろ

Màu sắc

あお(い)

Màu xanh dương

あか(い)

Màu đỏ

オレンジ(の)

Màu cam

きいろ(い)

Màu vàng

グレー(の)

Màu xám

くろ(い)

Màu đen

みずいろ(の)

Màu xanh nước biển

しろ(い)

Màu trắng

ちゃいろ(い)

Màu nâu

ピンク(の)

Màu hồng

みどり(の)

Màu xanh lá cây

きんいろ(の)

Vàng ánh kim

ぎんいろ(の)

bạc