じかん・きせつ

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]

[q]じかん

[a]Thời gian
[q]あさ

[a]Sáng
[q]ひる

[a]Trưa
[q]よる

[a]Tối
[q]ごぜん

[a]Buổi sáng
[q]ごご

[a]Buổi chiều
[q]いつ

[a]Khi nào
[q]なんじ

[a]Mấy giờ
[q]~じ

[a]~giờ
[q]~はん

[a]~ rưỡi
[q]~ふん/ぷん

[a]~ phút
[q]~ごろ

[a]Khoảng ~
[q]よじ

[a]4 giờ
[q]くじ

[a]9 giờ
[q]なんじかん?

[a]Mấy tiếng?
[q]いちじかん

[a]1 tiếng
[q]なんにち?

[a]Mấy ngày?
[q]いちにち

[a]Một ngày
[q]なんしゅうかん

[a]Mấy tuần?
[q]いっしゅうかん

[a]1 tuần
[q]なんかげつ?

[a]Mấy tháng?
[q]いっかげつ

[a]1 tháng
[q]なんねん?

[a]Mấy năm?
[q]いちねん

[a]Một năm
[q]きせつ

[a]Mùa
[q]はる

[a]Mùa xuân
[q]なつ

[a]Mùa hạ
[q]あき

[a]Mùa thu
[q]ふゆ

[a]Mùa đông

[x] おわり
[restart] [/qdeck]

ことばいみ

じかん

Thời gian

あさ

Sáng

ひる

Trưa

よる

Tối

ごぜん

Buổi sáng

ごご

Buổi chiều

いつ

Khi nào

なんじ

Mấy giờ

~じ

~giờ

~はん

~ rưỡi

~ふん/ぷん

~ phút

~ごろ

Khoảng ~

よじ

4 giờ

くじ

9 giờ

なんじかん?

Mấy tiếng?

いちじかん

1 tiếng

なんにち?

Mấy ngày?

いちにち

Một ngày

なんしゅうかん

Mấy tuần?

いっしゅうかん

1 tuần

なんかげつ?

Mấy tháng?

いっかげつ

1 tháng

なんねん?

Mấy năm?

いちねん

Một năm

きせつ

Mùa

はる

Mùa xuân

なつ

Mùa hạ

あき

Mùa thu

ふゆ

Mùa đông