かんじのよみ

かんじ①

かんじ②

かんじ③

かんじ④

 

ことばひらがないみ
日曜日にちようびChủ nhật
日にちひにちNgày
日本にほん/にっぽんNhật bản
2日ふつかMùng 2
11日じゅういちにちNgày 11
月曜日げつようびThứ 2
4月しがつTháng 4
9月くがつTháng 9
Lửa
火曜日かようびThứ 3
みずNước
水曜日すいようびThứ 4
Cây
木曜日もくようびThứ 5
お金おかねTiền
金曜日きんようびThứ 6
土曜日どようびThứ 7
いちSố 1
一月いちがつTháng 1
一万円いちまんえん1 vạn yên
一日ついたちMùng 1
一つひとつ1 cái
Số 2
二月にがつTháng 2
二日ふつかMùng 2
二つふたつ2 cái
さんSố
三月さんがつTháng 3
三日みっかMùng 3
三つみっつ3 cái
よん・しSố 4
四月しがつTháng 4
四日よっかMùng 4
四つよっつ4 cái
Số 5
五月ごがつTháng 5
五日いつかMùng 5
五ついつつ5 Cái
ろくSố 6
六月ろくがつTháng 6
六日むいかMùng 6
六つむっつ6 Cái
なな・しちSố 7
七月しちがつTháng 7
七日なのかMùng 7
七つななつ7 cái
はちSố 8
八月はちがつTháng 8
八日ようかMùng 8
八つやっつ8 Cái
きゅう・くSố 9
九月くがつTháng 9
九日ここのかMùng 9
九つここのつ9 Cái
じゅう・とおSố 10
十月じゅうがつTháng 10
十日とおかMùng 10
ひゃく・びゃくSố 100
百円ひゃくえん100 yên
三百円さんびゃくえん300 yên
せん・ぜん1 nghìn
千円せんえん1 nghìn yên
三千円さんぜんえん3 nghìn yên
まんVạn
えんYên
かず・すうSố lượng
数えますかぞえますĐếm
数字すうじCon số
ほん・ぼん・ぽんĐếm vật thon dài
1本いっぽん1 cái
ばんSố, lần
番号ばんごうSố hiệu, số
号れいごうれいHiệu lệnh
かいSố lần
Lần, độ
今度こんどLần tới
いまBây giờ
あさBuổi sáng
朝ご飯あさごはんBữa cơm sáng
ひるBuổi trưa
昼ご飯ひるごはんBữa cơm trưa
ばんBuổi tối
晩ご飯ばんごはんBữa cơm tối
よる・よTối
夜中よなかNữa đêm , ban đêm
夜ご飯よるごはんBữa cơm tối
1時いちじ1 giờ
4時よじ4 giờ
9時くじ9 giờ
4時30分よじさんじゅっぷん4 giờ 30 phút/ 4 rưỡi
半分はんぶん1 nửa
9時半くじはん9 giờ 30 phút/ 9 rưỡi
午前ごぜんBuổi sáng , sáng ( đến 12 giờ trưa)
午後ごごBuổi chiều , chiều( từ 12 giờ trưa)
まえ・ぜんTrước
名前なまえTên
前後ぜんごTrước sau
ご・あとSau, còn lại
後であとでLát nữa
前後左右ぜんごさゆうTrước sau trái phải
後ろうしろĐằng sau
休みますやすみますNghỉ
休日きゅうじつNgày nghỉ
毎日まいにちHàng ngày
毎朝まいあさHàng sáng
毎晩まいばんHàng tối
なに・なんCái gì
何日なんにちNgày bao nhiêu
何番なんばんSố mấy
何年なんねんNăm mấy, năm bao nhiêu
しゅうTuần
週末しゅうまつCuối tuần
一週間いっしゅうかん1 tuần
何週間なんしゅうかんMấy tuần
去年きょねんNăm ngoái
ねん・としNăm
一年いちねん1 năm
年月日ねんがっぴNăm tháng ngày
高いたかいCao, đắt
高校生こうこうせいHọc sinh cấp 3
低いひくいThấp
安いやすいRẻ
安心あんしんYên tâm
大きいおおきいTo
だいTo
小さいちいさいNhỏ
しょうNhỏ
新しいあたらしいMới
新聞しんぶんTờ báo
古いふるい
きょう・つよMạnh
強いつよいMạnh
強弱きょうじゃくMạnh yếu, Trầm bổng( giọng nói)
じゃく・よわYếu
弱いよわいYếu
あおXanh da trời
青いあおいXanh da trời
はく・しろTrắng
白いしろいMàu trắng
あかĐỏ
赤いあかいMàu đỏ
くろĐen
黒いくろいMàu đen
明日あしたNgày mai
明るいあかるいSáng sủa
暗いくらいTối tăm
広いひろいRộng rãi
多いおおいNhiều
少ないすくないÍt
長いながいDài
身長しんちょうChiều cao
長所ちょうしょSở trường , điểm mạnh
短いみじかいNgắn
短所たんしょSở đoản, điểm yếu
早いはやいSớm , nhanh
早朝そうちょうSáng sớm
便利なべんりなTiện lợi, thuận tiện
便所べんじょNhà vệ sinh
利用するりようするSử dụng
元気なげんきなKhỏe mạnh
天気てんきThời tiết
気分きぶんTâm trạng
気持ちきもちCảm giác
有名なゆうめいなNổi tiếng
有料ゆうりょうMất phí, trả chi phí
氏名しめいHọ tên
わたしTôi
しん・おやBố mẹ
両親りょうしんBố mẹ
ちち・とうBố ( bố mình)
お父さんおとうさんBố( khi nói về bố người khác)
はは・かあMẹ ( mẹ mình)
お母さんおかあさんMẹ( khi nói về mẹ người khác)
Con
子どもこどもCon cái , trẻ con
あに・にいAnh trai ( anh mình)
お兄さんおにいさんAnh trai (khi nói về anh người khác)
おとうとEm trai ( em trai mình)
あね・ねえChị gái ( chị mình)
お姉さんおねえさんChị gái (Khi nói về chị người khác)
いもうとEm gái ( em gái mình)
ゆう・ともĐi chơi cùng bạn bè
友人ゆうじんBạn thân
友だちともだちBạn bè
だん・おとこNgười đàn ông
男性だんせいđàn ông, nam giới
男の人おとこのひとNgười đàn ông
男の子おとこのこCậu con trai
じょ・おんなCon gái
女性じょせいphụ nữ, nữ giới
女の人おんなのひとNgười con gái
女の子おんなのこCô con gái
くにĐất nước
じん・ひとNgười
ベトナム人べとなむじんNgười Việt Nam
フィリピン人ふぃりぴんじんNgười Philippin
日本人にほんじんNgười Nhật
いえ・うちNhà ở
会いますあいますGặp
会社かいしゃCông ty
社会しゃかいXã hội
仕事しごとCông việc
学校がっこうTrường học
小学校しょうがっこうTrường tiểu học ( Cấp 1)
中学校ちゅうがっこうTrường trung học( Cấp 2)
高校こうこうTrường trung học phổ thông (Cấp 3)
工場こうじょうCông trường, nhà máy
工具こうぐDụng cụ
場所ばしょ Vị trí, địa điểm
住みますすみますSống , ở
住所じゅうしょĐịa chỉ
台所だいどころNhà bếp
病院びょういんBệnh viện
病気びょうきBệnh tật, ốm
入院にゅういんNhập viên
たい・からだCơ thể
体調たいちょうTình trạng cơ thể
体重たいじゅうCân nặng
やく・くすりThuốc
薬局やっきょくHiệu thuốc
薬屋くすりやHiệu thuốc
しゅ・てTay
手伝いますてつだいますGiúp đỡ
手足てあしTay chân
運転手うんてんしゅLái xe
くち・ぐちCửa
西口にしぐちCửa tây
Mắt
目薬めぐすりThuốc nhỏ mắt
あしChân
足りるたりるĐủ
にくThịt
豚肉ぶたにくThịt lợn
牛肉ぎゅうにくThịt bò
鶏肉とりにくThịt gà
さかな
しょく・たĂn
食べますたべますĂn
飲食いんしょくĂn uống
いん・のUống
飲みますのみますUống
飲食禁止いんしょくきんしCấm ăn uống
ぶつ・ものĐồ vật
食べ物たべものĐồ ăn
飲み物のみものĐồ uống
ちゃTrà
お茶おちゃTrà
茶色ちゃいろMàu nâu
さけRượu
お酒おさけRượu
あぶらDầu ăn
近所きんじょHàng xóm
近いちかいGần
かん・あいだỞ giữa
三年間さんねんかん3 năm
間にあいだにỞ giữa
じょう・うえTrên
上にうえにỞ trên
上下じょうげTrên dưới
げ・したDưới
下にしたにỞ dưới
う・みぎBên phải
右にみぎにỞ bên phải
左右さゆうTrái phải
右手みぎてTay phải
右足みぎあしChân phải
右目みぎめMắt phải
右側みぎがわBên phải
さ・ひだりBên trái
左にひだりにỞ bên trái
左手ひだりてTay trái
左足ひだりあしChân trái
左目ひだりめMắt trái
左側ひだりがわBên trái
そとBên ngoài
外側そとがわBên ngoài
外出がいしゅつViệc đi ra ngoài
外国がいこくNước ngoài
外国人がいこくじんNgười nước ngoài
うちBên trong
内側うちがわBên trong
ちゅう・じゅう・なかBên trong
中側なかがわBên trong
一日中いちにちじゅうSuốt cả ngày
中間ちゅうかんGiữa tuần
使用中しようちゅうĐang sử dụng
ひがし・とうPhía đông
東京とうきょうTokyo
東口ひがしぐちCửa đông
西にしPhía tây
みなみPhía nam
南口みなみぐちCửa nam
きたPhía bắc
北口きたぐちCửa bắc
ほう・かたHướng, cách
やり方やりかたCách làm
方法ほうほうPhương pháp
上の方うえのほうHướng bên trên
話し方はなしかたCách nói chuyện
えきNhà ga
電話でんわĐiện thoại
電気でんきĐèn điện
電力でんりょくĐiện lực
電子機器組立でんしききくみたてLắp rắp linh kiện điện tử
しゃ・くるまÔ tô
電車でんしゃTàu điện
救急車きゅうきゅうしゃXe cấp cứu
部屋へやPhòng ở
しつPhòng
室内しつないTrong phòng
教室きょうしつLớp học
地上ちじょうTrên mặt đất
地下ちかTầng hầm
地球ちきゅうTrái đất
てつSắt
地下鉄ちかてつTàu điện ngầm
京都きょうとKyouto
書きますかきますViết
聞きますききますNghe/ Hỏi
読みますよみますĐọc
読書どくしょĐọc sách
見ますみますNhìn/ xem
見学けんがくKiến giảng
話しますはなしますNói chuyện
会話かいわHội thoại, nói chuyện
買いますかいますMua
買い物かいものMua đồ
帰りますかえりますVề
帰国きこくVề nước
開きますあきます・ひらきますMỞ
開けますあけますMở
開会式かいかいしきLễ khai trương, lễ khai mạc
閉まりますしまりますĐóng
閉めますしめますĐóng
開閉かいへいSự Đóng mở
切符きっぷ
切りますきりますCắt
切断せつだん Sự cắt rời, ngắt kết nối
教えますおしえますChỉ, Dạy
教科書きょうかしょSách giáo khoa
習いますならいますHỌc tập
実習生じっしゅうせいThực tập sinh
習慣しゅうかんThói quen, tập quán
歩きますあるきますĐi bộ
散歩さんぽĐi dạo
徒歩とほViệc đi bộ
待ちますまちます Đợi, chờ
止まりますとまりますDừng lại
止めますとめますBỏ, dừng
中止ちゅうしHoãn lại, ngừng
禁止きんしCấm
入りますはいりますĐi vào
入れますいれますCho vào
進入禁止しんにゅうきんしCấm đi vào
出入りでいりSự ra vào
出ますでますĐi ra
出しますだしますNộp, Đưa ra
提出ていしゅつNộp
売りますうりますBán
作りますつくりますChế biến, sản xuất
作文さくぶんTác phẩm
降りますおります・ふりますXuống (xe), Rơi (mưa)
乗りますのりますLên (xe)
乗せますのせますChất lên, Xếp lên
乗車じょうしゃLên xe
言いますいいますNói
伝言でんごんLời nhắn
着ますきますMặc (áo)
着きますつきますĐến nơi
到着とうちゃくĐến nơi
持ちますもちますMang, cầm
持ち物もちものĐồ mang theo
動きますうごきますChuyển động
運動うんどうVận động
動物どうぶつĐộng vật
行きますいきますĐi
行動こうどうHành động
銀行ぎんこうNgân hàng
来ますきますĐến
来日らいにちĐến nhật/ Ngày hôm sau
さん・やまNúi
富士山ふじさんNúi phú sỹ
かわSông
た・だRuộng, cánh đồng
山田さんやまださんAnh yamada
あめMưa
はなHoa
はるMùa xuân
なつMùa hè
あきMùa thu
ふゆMùa đông
不便なふべんなBất tiện
英語えいごTiếng anh
日本語にほんごTiếng nhật
ベトナム語ベトナムごTiếng việt
漢字かんじChữ hán
文字もじChữ cái