かんじ①(1~100)
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]日曜日[a]にちようび
Chủ nhật
[q]日にち[a]ひにち
Ngày
[q]日本[a]にほん/にっぽん
Nhật bản
[q]2日[a]ふつか
Mùng 2
[q]11日[a]じゅういちにち
Ngày 11
[q]月曜日[a]げつようび
Thứ 2
[q]4月[a]しがつ
Tháng 4
[q]9月[a]くがつ
Tháng 9
[q]火[a]ひ
Lửa
[q]火曜日[a]かようび
Thứ 3
[q]水[a]みず
Nước
[q]水曜日[a]すいようび
Thứ 4
[q]木[a]き
Cây
[q]木曜日[a]もくようび
Thứ 5
[q]お金[a]おかね
Tiền
[q]金曜日[a]きんようび
Thứ 6
[q]土曜日[a]どようび
Thứ 7
[q]一[a]いち
Số 1
[q]一月[a]いちがつ
Tháng 1
[q]一万円[a]いちまんえん
1 vạn yên
[q]一日[a]ついたち
Mùng 1
[q]一つ[a]ひとつ
1 cái
[q]二[a]に
Số 2
[q]二月[a]にがつ
Tháng 2
[q]二日[a]ふつか
Mùng 2
[q]二つ[a]ふたつ
2 cái
[q]三[a]さん
Số
[q]三月[a]さんがつ
Tháng 3
[q]三日[a]みっか
Mùng 3
[q]三つ[a]みっつ
3 cái
[q]四[a]よん・し
Số 4
[q]四月[a]しがつ
Tháng 4
[q]四日[a]よっか
Mùng 4
[q]四つ[a]よっつ
4 cái
[q]五[a]ご
Số 5
[q]五月[a]ごがつ
Tháng 5
[q]五日[a]いつか
Mùng 5
[q]五つ[a]いつつ
5 Cái
[q]六[a]ろく
Số 6
[q]六月[a]ろくがつ
Tháng 6
[q]六日[a]むいか
Mùng 6
[q]六つ[a]むっつ
6 Cái
[q]七[a]なな・しち
Số 7
[q]七月[a]しちがつ
Tháng 7
[q]七日[a]なのか
Mùng 7
[q]七つ[a]ななつ
7 cái
[q]八[a]はち
Số 8
[q]八月[a]はちがつ
Tháng 8
[q]八日[a]ようか
Mùng 8
[q]八つ[a]やっつ
8 Cái
[q]九[a]きゅう・く
Số 9
[q]九月[a]くがつ
Tháng 9
[q]九日[a]ここのか
Mùng 9
[q]九つ[a]ここのつ
9 Cái
[q]十[a]じゅう・とお
Số 10
[q]十月[a]じゅうがつ
Tháng 10
[q]十日[a]とおか
Mùng 10
[q]百[a]ひゃく・びゃく
Số 100
[q]百円[a]ひゃくえん
100 yên
[q]三百円[a]さんびゃくえん
300 yên
[q]千[a]せん・ぜん
1 nghìn
[q]千円[a]せんえん
1 nghìn yên
[q]三千円[a]さんぜんえん
3 nghìn yên
[q]万[a]まん
Vạn
[q]円[a]えん
Yên
[q]数[a]かず・すう
Số lượng
[q]数えます[a]かぞえます
Đếm
[q]数字[a]すうじ
Con số
[q]本[a]ほん・ぼん・ぽん
Đếm vật thon dài
[q]1本[a]いっぽん
1 cái
[q]番[a]ばん
Số, lần
[q]番号[a]ばんごう
Số hiệu, số
[q]号れい[a]ごうれい
Hiệu lệnh
[q]回[a]かい
Số lần
[q]度[a]ど
Lần, độ
[q]今度[a]こんど
Lần tới
[q]今[a]いま
Bây giờ
[q]朝[a]あさ
Buổi sáng
[q]朝ご飯[a]あさごはん
Bữa cơm sáng
[q]昼[a]ひる
Buổi trưa
[q]昼ご飯[a]ひるごはん
Bữa cơm trưa
[q]晩[a]ばん
Buổi tối
[q]晩ご飯[a]ばんごはん
Bữa cơm tối
[q]夜[a]よる・よ
Tối
[q]夜中[a]よなか
Nữa đêm , ban đêm
[q]夜ご飯[a]よるごはん
Bữa cơm tối
[q]1時[a]いちじ
1 giờ
[q]4時[a]よじ
4 giờ
[q]9時[a]くじ
9 giờ
[q]4時30分[a]よじさんじゅっぷん
4 giờ 30 phút/ 4 rưỡi
[q]半分[a]はんぶん
1 nửa
[q]9時半[a]くじはん
9 giờ 30 phút/ 9 rưỡi
[q]午前[a]ごぜん
Buổi sáng , sáng ( đến 12 giờ trưa)
[q]午後[a]ごご
Buổi chiều , chiều( từ 12 giờ trưa)
[q]前[a]まえ・ぜん
Trước
[q]名前[a]なまえ
Tên
[q]前後[a]ぜんご
Trước sau
[q]後[a]ご・あと
Sau, còn lại
[q]後で[a]あとで
Lát nữa
[q]前後左右[a]ぜんごさゆう
Trước sau trái phải
[x] おわり
[restart] [/qdeck]