かんじ②(101~200)

[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]

[i] はじめる
[start]
[q]電話[a]でんわ
Điện thoại

[q]電気[a]でんき
Đèn điện

[q]電力[a]でんりょく
Điện lực

[q]電子機器組立[a]でんしききくみたて
Lắp rắp linh kiện điện tử

[q]車[a]しゃ・くるま
Ô tô

[q]電車[a]でんしゃ
Tàu điện

[q]救急車[a]きゅうきゅうしゃ
Xe cấp cứu

[q]部屋[a]へや
Phòng ở

[q]室[a]しつ
Phòng

[q]室内[a]しつない
Trong phòng

[q]教室[a]きょうしつ
Lớp học

[q]地上[a]ちじょう
Trên mặt đất

[q]地下[a]ちか
Tầng hầm

[q]地球[a]ちきゅう
Trái đất

[q]鉄[a]てつ
Sắt

[q]地下鉄[a]ちかてつ
Tàu điện ngầm

[q]京都[a]きょうと
Kyouto

[q]書きます[a]かきます
Viết

[q]聞きます[a]ききます
Nghe/ Hỏi

[q]読みます[a]よみます
Đọc

[q]読書[a]どくしょ
Đọc sách

[q]見ます[a]みます
Nhìn/ xem

[q]見学[a]けんがく
Kiến giảng

[q]話します[a]はなします
Nói chuyện

[q]会話[a]かいわ
Hội thoại, nói chuyện

[q]買います[a]かいます
Mua

[q]買い物[a]かいもの
Mua đồ

[q]帰ります[a]かえります
Về

[q]帰国[a]きこく
Về nước

[q]開きます[a]あきます・ひらきます
MỞ

[q]開けます[a]あけます
Mở

[q]開会式[a]かいかいしき
Lễ khai trương, lễ khai mạc

[q]閉まります[a]しまります
Đóng

[q]閉めます[a]しめます
Đóng

[q]開閉[a]かいへい
Sự Đóng mở

[q]切符[a]きっぷ

[q]切ります[a]きります
Cắt

[q]切断[a]せつだん
Sự cắt rời, ngắt kết nối

[q]教えます[a]おしえます
Chỉ, Dạy

[q]教科書[a]きょうかしょ
Sách giáo khoa

[q]習います[a]ならいます
HỌc tập

[q]実習生[a]じっしゅうせい
Thực tập sinh

[q]習慣[a]しゅうかん
Thói quen, tập quán

[q]歩きます[a]あるきます
Đi bộ

[q]散歩[a]さんぽ
Đi dạo

[q]徒歩[a]とほ
Việc đi bộ

[q]待ちます[a]まちます
Đợi, chờ

[q]止まります[a]とまります
Dừng lại

[q]止めます[a]とめます
Bỏ, dừng

[q]中止[a]ちゅうし
Hoãn lại, ngừng

[q]禁止[a]きんし
Cấm

[q]入ります[a]はいります
Đi vào

[q]入れます[a]いれます
Cho vào

[q]進入禁止[a]しんにゅうきんし
Cấm đi vào

[q]出入り[a]でいり
Sự ra vào

[q]出ます[a]でます
Đi ra

[q]出します[a]だします
Nộp, Đưa ra

[q]提出[a]ていしゅつ
Nộp

[q]売ります[a]うります
Bán

[q]作ります[a]つくります
Chế biến, sản xuất

[q]作文[a]さくぶん
Tác phẩm

[q]降ります[a]おります・ふります
Xuống (xe), Rơi (mưa)

[q]乗ります[a]のります
Lên (xe)

[q]乗せます[a]のせます
Chất lên, Xếp lên

[q]乗車[a]じょうしゃ
Lên xe

[q]言います[a]いいます
Nói

[q]伝言[a]でんごん
Lời nhắn

[q]着ます[a]きます
Mặc (áo)

[q]着きます[a]つきます
Đến nơi

[q]到着[a]とうちゃく
Đến nơi

[q]持ちます[a]もちます
Mang, cầm

[q]持ち物[a]もちもの
Đồ mang theo

[q]動きます[a]うごきます
Chuyển động

[q]運動[a]うんどう
Vận động

[q]動物[a]どうぶつ
Động vật

[q]行きます[a]いきます
Đi

[q]行動[a]こうどう
Hành động

[q]銀行[a]ぎんこう
Ngân hàng

[q]来ます[a]きます
Đến

[q]来日[a]らいにち
Đến nhật/ Ngày hôm sau

[q]山[a]さん・やま
Núi

[q]富士山[a]ふじさん
Núi phú sỹ

[q]川[a]かわ
Sông

[q]田[a]た・だ
Ruộng, cánh đồng

[q]山田さん[a]やまださん
Anh yamada

[q]雨[a]あめ
Mưa

[q]花[a]はな
Hoa

[q]春[a]はる
Mùa xuân

[q]夏[a]なつ
Mùa hè

[q]秋[a]あき
Mùa thu

[q]冬[a]ふゆ
Mùa đông

[q]不便な[a]ふべんな
Bất tiện

[q]英語[a]えいご
Tiếng anh

[q]日本語[a]にほんご
Tiếng nhật

[q]ベトナム語[a]ベトナムご
Tiếng việt

[q]漢字[a]かんじ
Chữ hán

[q]文字[a]もじ
Chữ cái

[x] おわり
[restart] [/qdeck]