かんじ③(201~300)
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]社会[a]しゃかい
Xã hội
[q]仕事[a]しごと
Công việc
[q]学校[a]がっこう
Trường học
[q]小学校[a]しょうがっこう
Trường tiểu học ( Cấp 1)
[q]中学校[a]ちゅうがっこう
Trường trung học( Cấp 2)
[q]高校[a]こうこう
Trường trung học phổ thông (Cấp 3)
[q]工場[a]こうじょう
Công trường, nhà máy
[q]工具[a]こうぐ
Dụng cụ
[q]場所[a]ばしょ
Vị trí, địa điểm
[q]住みます[a]すみます
Sống , ở
[q]住所[a]じゅうしょ
Địa chỉ
[q]台所[a]だいどころ
Nhà bếp
[q]病院[a]びょういん
Bệnh viện
[q]病気[a]びょうき
Bệnh tật, ốm
[q]入院[a]にゅういん
Nhập viên
[q]体[a]たい・からだ
Cơ thể
[q]体調[a]たいちょう
Tình trạng cơ thể
[q]体重[a]たいじゅう
Cân nặng
[q]薬[a]やく・くすり
Thuốc
[q]薬局[a]やっきょく
Hiệu thuốc
[q]薬屋[a]くすりや
Hiệu thuốc
[q]手[a]しゅ・て
Tay
[q]手伝います[a]てつだいます
Giúp đỡ
[q]手足[a]てあし
Tay chân
[q]運転手[a]うんてんしゅ
Lái xe
[q]口[a]くち・ぐち
Cửa
[q]西口[a]にしぐち
Cửa tây
[q]目[a]め
Mắt
[q]目薬[a]めぐすり
Thuốc nhỏ mắt
[q]足[a]あし
Chân
[q]足りる[a]たりる
Đủ
[q]肉[a]にく
Thịt
[q]豚肉[a]ぶたにく
Thịt lợn
[q]牛肉[a]ぎゅうにく
Thịt bò
[q]鶏肉[a]とりにく
Thịt gà
[q]魚[a]さかな
Cá
[q]食[a]しょく・た
Ăn
[q]食べます[a]たべます
Ăn
[q]飲食[a]いんしょく
Ăn uống
[q]飲[a]いん・の
Uống
[q]飲みます[a]のみます
Uống
[q]飲食禁止[a]いんしょくきんし
Cấm ăn uống
[q]物[a]ぶつ・もの
Đồ vật
[q]食べ物[a]たべもの
Đồ ăn
[q]飲み物[a]のみもの
Đồ uống
[q]茶[a]ちゃ
Trà
[q]お茶[a]おちゃ
Trà
[q]茶色[a]ちゃいろ
Màu nâu
[q]酒[a]さけ
Rượu
[q]お酒[a]おさけ
Rượu
[q]油[a]あぶら
Dầu ăn
[q]近所[a]きんじょ
Hàng xóm
[q]近い[a]ちかい
Gần
[q]間[a]かん・あいだ
Ở giữa
[q]三年間[a]さんねんかん
3 năm
[q]間に[a]あいだに
Ở giữa
[q]上[a]じょう・うえ
Trên
[q]上に[a]うえに
Ở trên
[q]上下[a]じょうげ
Trên dưới
[q]下[a]げ・した
Dưới
[q]下に[a]したに
Ở dưới
[q]右[a]う・みぎ
Bên phải
[q]右に[a]みぎに
Ở bên phải
[q]左右[a]さゆう
Trái phải
[q]右手[a]みぎて
Tay phải
[q]右足[a]みぎあし
Chân phải
[q]右目[a]みぎめ
Mắt phải
[q]右側[a]みぎがわ
Bên phải
[q]左[a]さ・ひだり
Bên trái
[q]左に[a]ひだりに
Ở bên trái
[q]左手[a]ひだりて
Tay trái
[q]左足[a]ひだりあし
Chân trái
[q]左目[a]ひだりめ
Mắt trái
[q]左側[a]ひだりがわ
Bên trái
[q]外[a]そと
Bên ngoài
[q]外側[a]そとがわ
Bên ngoài
[q]外出[a]がいしゅつ
Việc đi ra ngoài
[q]外国[a]がいこく
Nước ngoài
[q]外国人[a]がいこくじん
Người nước ngoài
[q]内[a]うち
Bên trong
[q]内側[a]うちがわ
Bên trong
[q]中[a]ちゅう・じゅう・なか
Bên trong
[q]中側[a]なかがわ
Bên trong
[q]一日中[a]いちにちじゅう
Suốt cả ngày
[q]中間[a]ちゅうかん
Giữa tuần
[q]使用中[a]しようちゅう
Đang sử dụng
[q]東[a]ひがし・とう
Phía đông
[q]東京[a]とうきょう
Tokyo
[q]東口[a]ひがしぐち
Cửa đông
[q]西[a]にし
Phía tây
[q]南[a]みなみ
Phía nam
[q]南口[a]みなみぐち
Cửa nam
[q]北[a]きた
Phía bắc
[q]北口[a]きたぐち
Cửa bắc
[q]方[a]ほう・かた
Hướng, cách
[q]やり方[a]やりかた
Cách làm
[q]方法[a]ほうほう
Phương pháp
[q]上の方[a]うえのほう
Hướng bên trên
[q]話し方[a]はなしかた
Cách nói chuyện
[q]駅[a]えき
Nhà ga
[x] おわり
[restart] [/qdeck]