かんじ④(301~397)
[qdeck style=”width: 300px !important;min-height: 400px !important;” align=”center” random=”true”]
[i] はじめる
[start]
[q]電話[a]でんわ
Điện thoại
[q]電気[a]でんき
Đèn điện
[q]電力[a]でんりょく
Điện lực
[q]電子機器組立[a]でんしききくみたて
Lắp rắp linh kiện điện tử
[q]車[a]しゃ・くるま
Ô tô
[q]電車[a]でんしゃ
Tàu điện
[q]救急車[a]きゅうきゅうしゃ
Xe cấp cứu
[q]部屋[a]へや
Phòng ở
[q]室[a]しつ
Phòng
[q]室内[a]しつない
Trong phòng
[q]教室[a]きょうしつ
Lớp học
[q]地上[a]ちじょう
Trên mặt đất
[q]地下[a]ちか
Tầng hầm
[q]地球[a]ちきゅう
Trái đất
[q]鉄[a]てつ
Sắt
[q]地下鉄[a]ちかてつ
Tàu điện ngầm
[q]京都[a]きょうと
Kyouto
[q]書きます[a]かきます
Viết
[q]聞きます[a]ききます
Nghe/ Hỏi
[q]読みます[a]よみます
Đọc
[q]読書[a]どくしょ
Đọc sách
[q]見ます[a]みます
Nhìn/ xem
[q]見学[a]けんがく
Kiến giảng
[q]話します[a]はなします
Nói chuyện
[q]会話[a]かいわ
Hội thoại, nói chuyện
[q]買います[a]かいます
Mua
[q]買い物[a]かいもの
Mua đồ
[q]帰ります[a]かえります
Về
[q]帰国[a]きこく
Về nước
[q]開きます[a]あきます・ひらきます
MỞ
[q]開けます[a]あけます
Mở
[q]開会式[a]かいかいしき
Lễ khai trương, lễ khai mạc
[q]閉まります[a]しまります
Đóng
[q]閉めます[a]しめます
Đóng
[q]開閉[a]かいへい
Sự Đóng mở
[q]切符[a]きっぷ
Vé
[q]切ります[a]きります
Cắt
[q]切断[a]せつだん
Sự cắt rời, ngắt kết nối
[q]教えます[a]おしえます
Chỉ, Dạy
[q]教科書[a]きょうかしょ
Sách giáo khoa
[q]習います[a]ならいます
HỌc tập
[q]実習生[a]じっしゅうせい
Thực tập sinh
[q]習慣[a]しゅうかん
Thói quen, tập quán
[q]歩きます[a]あるきます
Đi bộ
[q]散歩[a]さんぽ
Đi dạo
[q]徒歩[a]とほ
Việc đi bộ
[q]待ちます[a]まちます
Đợi, chờ
[q]止まります[a]とまります
Dừng lại
[q]止めます[a]とめます
Bỏ, dừng
[q]中止[a]ちゅうし
Hoãn lại, ngừng
[q]禁止[a]きんし
Cấm
[q]入ります[a]はいります
Đi vào
[q]入れます[a]いれます
Cho vào
[q]進入禁止[a]しんにゅうきんし
Cấm đi vào
[q]出入り[a]でいり
Sự ra vào
[q]出ます[a]でます
Đi ra
[q]出します[a]だします
Nộp, Đưa ra
[q]提出[a]ていしゅつ
Nộp
[q]売ります[a]うります
Bán
[q]作ります[a]つくります
Chế biến, sản xuất
[q]作文[a]さくぶん
Tác phẩm
[q]降ります[a]おります・ふります
Xuống (xe), Rơi (mưa)
[q]乗ります[a]のります
Lên (xe)
[q]乗せます[a]のせます
Chất lên, Xếp lên
[q]乗車[a]じょうしゃ
Lên xe
[q]言います[a]いいます
Nói
[q]伝言[a]でんごん
Lời nhắn
[q]着ます[a]きます
Mặc (áo)
[q]着きます[a]つきます
Đến nơi
[q]到着[a]とうちゃく
Đến nơi
[q]持ちます[a]もちます
Mang, cầm
[q]持ち物[a]もちもの
Đồ mang theo
[q]動きます[a]うごきます
Chuyển động
[q]運動[a]うんどう
Vận động
[q]動物[a]どうぶつ
Động vật
[q]行きます[a]いきます
Đi
[q]行動[a]こうどう
Hành động
[q]銀行[a]ぎんこう
Ngân hàng
[q]来ます[a]きます
Đến
[q]来日[a]らいにち
Đến nhật/ Ngày hôm sau
[q]山[a]さん・やま
Núi
[q]富士山[a]ふじさん
Núi phú sỹ
[q]川[a]かわ
Sông
[q]田[a]た・だ
Ruộng, cánh đồng
[q]山田さん[a]やまださん
Anh yamada
[q]雨[a]あめ
Mưa
[q]花[a]はな
Hoa
[q]春[a]はる
Mùa xuân
[q]夏[a]なつ
Mùa hè
[q]秋[a]あき
Mùa thu
[q]冬[a]ふゆ
Mùa đông
[q]不便な[a]ふべんな
Bất tiện
[q]英語[a]えいご
Tiếng anh
[q]日本語[a]にほんご
Tiếng nhật
[q]ベトナム語[a]ベトナムご
Tiếng việt
[q]漢字[a]かんじ
Chữ hán
[q]文字[a]もじ
Chữ cái
[x] おわり
[restart] [/qdeck]